Định nghĩa của từ the Human Development Index

the Human Development Indexnoun

Chỉ số phát triển con người

/ˌhjuːmən dɪˈveləpmənt ɪndeks//ˌhjuːmən dɪˈveləpmənt ɪndeks/

namespace

Từ, cụm từ liên quan