the process of removing harmful substances from your body by only eating and drinking particular things
quá trình loại bỏ các chất có hại ra khỏi cơ thể bạn bằng cách chỉ ăn và uống những thứ cụ thể
- a 28-day detox plan
kế hoạch thải độc 28 ngày
- I've tried numerous home detoxes.
Tôi đã thử nhiều phương pháp thải độc tại nhà.
Từ, cụm từ liên quan
detoxification (= treatment given to people to help them stop drinking alcohol or taking drugs)
giải độc (= phương pháp điều trị dành cho mọi người để giúp họ cai rượu hoặc cai ma túy)
- a detox clinic
một phòng khám cai nghiện
- He's gone into detox.
Anh ấy đã đi cai nghiện.
- I'd been waiting to get into the clinic for a detox.
Tôi đã chờ để được vào phòng khám để cai nghiện.