Định nghĩa của từ digital detox

digital detoxnoun

cai nghiện kỹ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈdiːtɒks//ˌdɪdʒɪtl ˈdiːtɑːks/

Thuật ngữ "digital detox" được đặt ra vào cuối những năm 2000 như một phản ứng trước sự gia tăng của các thiết bị kỹ thuật số và tác động của chúng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Thuật ngữ này đề cập đến việc ngắt kết nối tạm thời và có chủ đích khỏi mọi hình thức giao tiếp kỹ thuật số và công nghệ, với mục đích giảm căng thẳng, tăng năng suất và cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Khái niệm về quá trình cai nghiện kỹ thuật số bắt nguồn từ ý tưởng về quá trình cai nghiện truyền thống, trong đó một người kiêng tiêu thụ một số chất nhất định (như rượu hoặc ma túy) để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Bằng cách áp dụng khái niệm này vào công nghệ, ý tưởng là tạm thời thoát khỏi sự kích thích và nhu cầu liên tục của các thiết bị kỹ thuật số để tâm trí và cơ thể có cơ hội "reset" và nạp lại năng lượng. Quá trình cai nghiện kỹ thuật số ngày càng phổ biến trong những năm gần đây, với nhiều người báo cáo rằng họ cảm thấy khỏe mạnh và tập trung hơn nhờ vào điều này. Điều này đã dẫn đến sự ra đời của các khóa tĩnh tâm cai nghiện kỹ thuật số, nơi cung cấp môi trường sang trọng và biệt lập được thiết kế để giúp mọi người ngắt kết nối với công nghệ và kết nối lại với thiên nhiên và chánh niệm. Tuy nhiên, trong khi nhiều người coi cai nghiện kỹ thuật số là một cách tích cực và lành mạnh để quản lý mối quan hệ của chúng ta với công nghệ, một số người lo ngại rằng họ có thể đang nhấn mạnh quá mức những tác động tiêu cực của màn hình và hạ thấp lợi ích của kết nối kỹ thuật số. Do đó, khái niệm cai nghiện kỹ thuật số vẫn là chủ đề tranh luận và thảo luận liên tục trong bối cảnh bối cảnh kỹ thuật số không ngừng phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • After a week-long digital detox, Tom noticed a significant decrease in his stress levels and improved concentration.

    Sau một tuần cai nghiện kỹ thuật số, Tom nhận thấy mức độ căng thẳng của mình giảm đáng kể và khả năng tập trung được cải thiện.

  • To unwind from the pressures of modern life, Sarah decided to take a digital detox by switching off all electronic devices for a couple of days.

    Để giải tỏa áp lực của cuộc sống hiện đại, Sarah quyết định cai nghiện kỹ thuật số bằng cách tắt mọi thiết bị điện tử trong vài ngày.

  • During her holiday, Emma opted for a digital detox to enjoy the serene nature around her without any distractions from electronic gadgets.

    Trong kỳ nghỉ của mình, Emma đã chọn cách cai nghiện kỹ thuật số để tận hưởng thiên nhiên thanh bình xung quanh mà không bị phân tâm bởi các thiết bị điện tử.

  • With the help of digital detox apps, Matthew managed to curb the urge to check his gadgets frequently and spent more time engaging in outdoor activities.

    Với sự trợ giúp của các ứng dụng cai nghiện kỹ thuật số, Matthew đã kiềm chế được ham muốn kiểm tra thiết bị điện tử thường xuyên và dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động ngoài trời.

  • As a result of completing a digital detox, John now understands the discipline required to unplug and focus on real-life experiences instead of electronic impulses.

    Sau khi hoàn thành quá trình cai nghiện kỹ thuật số, John giờ đây hiểu được tính kỷ luật cần thiết để thoát khỏi thiết bị điện tử và tập trung vào những trải nghiệm thực tế thay vì những xung động điện tử.

  • The concept of digital detox has become increasingly popular due to the negative effects of excessive technology use, including sleep deprivation, anxiety, and poor social skills.

    Khái niệm cai nghiện kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến do những tác động tiêu cực của việc sử dụng công nghệ quá mức, bao gồm mất ngủ, lo lắng và kém kỹ năng xã hội.

  • In a world where technology is our constant companion, the digital detox is a means to break free from our dependence on screens and reconnect with ourselves.

    Trong thế giới mà công nghệ luôn đồng hành cùng chúng ta, việc cai nghiện kỹ thuật số là phương tiện giúp chúng ta thoát khỏi sự phụ thuộc vào màn hình và kết nối lại với chính mình.

  • Emily believes that a monthly digital detox has improved her physical health by reducing eye strain and improving sleep patterns.

    Emily tin rằng việc cai nghiện kỹ thuật số hàng tháng đã cải thiện sức khỏe thể chất của cô bằng cách giảm mỏi mắt và cải thiện giấc ngủ.

  • Digital detox retreats are gaining popularity as people seek to disconnect from technology and prioritize rejuvenating activities away from screens.

    Các khóa tĩnh tâm cai nghiện công nghệ đang ngày càng phổ biến khi mọi người muốn thoát khỏi công nghệ và ưu tiên các hoạt động trẻ hóa tránh xa màn hình.

  • During digital detox periods, individuals report improved relationships with loved ones, as they find the time and energy to engage in face-to-face communication and share more meaningful experiences.

    Trong thời gian cai nghiện kỹ thuật số, mọi người cho biết mối quan hệ với những người thân yêu được cải thiện vì họ tìm thấy thời gian và năng lượng để giao tiếp trực tiếp và chia sẻ nhiều trải nghiệm có ý nghĩa hơn.

Từ, cụm từ liên quan