Định nghĩa của từ dependant

dependantnoun

sự phụ thuộc

/dɪˈpendənt//dɪˈpendənt/

Từ "dependent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "dependere" có nghĩa là "treo xuống" hoặc "dựa vào". Trong tiếng Anh, "dependent" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó treo xuống hoặc phụ thuộc vào thứ khác. Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang mô tả một người hoặc một vật dựa vào ai đó hoặc thứ khác để được hỗ trợ, bảo vệ hoặc sinh tồn. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "dependent" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người phục tùng hoặc phụ thuộc vào người khác. Trong thời hiện đại, "dependent" thường được dùng để mô tả một người phụ thuộc về mặt tài chính hoặc tình cảm vào người khác, hoặc một vật dựa vào người khác để hoạt động hoặc vận hành.

Tóm Tắt

type danh từ: (dependant)

meaningngười phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)

examplea dependent country: nước phụ thuộc

exampledependent variable: (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc

meaningngười dưới, người hầu

exampleto be dependent on someone: dựa vào ai mà sống

meaningngười sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)

type tính từ

meaningphụ thuộc, lệ thuộc

examplea dependent country: nước phụ thuộc

exampledependent variable: (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc

meaningdựa vào, ỷ vào

exampleto be dependent on someone: dựa vào ai mà sống

namespace
Ví dụ:
  • After her husband's death, Sarah's financial situation became heavily dependent on her son's support.

    Sau khi chồng mất, tình hình tài chính của Sarah phụ thuộc rất nhiều vào sự hỗ trợ của con trai bà.

  • The survival of the small village was entirely dependent on the nearby river for irrigation and transportation.

    Sự tồn tại của ngôi làng nhỏ này hoàn toàn phụ thuộc vào con sông gần đó để tưới tiêu và vận chuyển.

  • The success of the project was heavily dependent on the dedicated efforts of the team members.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc rất nhiều vào nỗ lực tận tụy của các thành viên trong nhóm.

  • The patient's recovery was dependent on the effectiveness of the medication prescribed by the doctor.

    Sự phục hồi của bệnh nhân phụ thuộc vào hiệu quả của thuốc do bác sĩ kê đơn.

  • To further her career, Alice's progress depended greatly on the feedback and guidance she received from her superiors.

    Để thăng tiến trong sự nghiệp, sự tiến bộ của Alice phụ thuộc rất nhiều vào phản hồi và hướng dẫn mà cô nhận được từ cấp trên.

  • The organization's operations were dependent on the generosity of charitable donations.

    Hoạt động của tổ chức phụ thuộc vào sự hào phóng của các khoản đóng góp từ thiện.

  • The implementation of the new software system was dependent on the staff's willingness to learn and adapt.

    Việc triển khai hệ thống phần mềm mới phụ thuộc vào ý chí học hỏi và thích nghi của nhân viên.

  • The student's grades were heavily dependent on her ability to maintain focus and apply herself to her studies.

    Điểm số của học sinh phụ thuộc rất nhiều vào khả năng tập trung và chăm chỉ học tập.

  • The performance of the company's stocks was dependent on the fluctuation of the broader market conditions.

    Hiệu suất hoạt động của cổ phiếu công ty phụ thuộc vào sự biến động của điều kiện thị trường chung.

  • The quality of the product was dependent on the skilled workmanship of the manufacturing process.

    Chất lượng của sản phẩm phụ thuộc vào tay nghề khéo léo của người thợ trong quá trình sản xuất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches