Định nghĩa của từ stockroom

stockroomnoun

kho hàng

/ˈstɒkruːm//ˈstɑːkruːm/

Thuật ngữ "stockroom" bắt nguồn từ tập quán lưu trữ hàng hóa và sản phẩm trong một căn phòng hoặc phòng liền kề với không gian bán lẻ chính thời trung cổ. Vào thời đó, những căn phòng này thường nằm ở các tầng trên hoặc gác xép của các tòa nhà, được gọi là "stocks" do các khung gỗ (hoặc kho chứa) được sử dụng để xây dựng chúng. Theo thời gian, từ "stock" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến hàng hóa được lưu trữ trong những căn phòng như vậy, đặc biệt là hàng hóa được giữ để bán thay vì được bán theo trọng lượng hoặc kích thước. Những mặt hàng này được gọi là "hàng hóa được lưu trữ" và nơi lưu giữ những hàng hóa này được gọi là "stockroom." Theo thời gian, thuật ngữ "stockroom" đã phát triển để ám chỉ một không gian được nhiều doanh nghiệp sử dụng để lưu trữ các sản phẩm đang chờ vận chuyển, bán hoặc trưng bày. Mặc dù cách bố trí và vị trí có thể khác nhau tùy từng doanh nghiệp, nhưng bản chất của thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ vẫn không thay đổi: đó là nơi lưu trữ và quản lý hàng hóa, sẵn sàng để đặt hàng, bán hoặc trưng bày trong không gian bán lẻ chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuồng kho (để hàng hoá)

namespace
Ví dụ:
  • The clothing store has a well-stocked stockroom with a variety of sizes and colors that are not currently displayed on the sales floor.

    Cửa hàng quần áo có kho hàng đầy đủ với nhiều kích cỡ và màu sắc khác nhau hiện không được trưng bày trên sàn bán hàng.

  • The manufacturer ensures efficient supply chain management by maintaining a fully-stocked stockroom with raw materials and components.

    Nhà sản xuất đảm bảo quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả bằng cách duy trì kho hàng đầy đủ nguyên liệu thô và linh kiện.

  • The store owner received a large shipment of inventory and has finally finished organizing the stockroom, ready for sales to begin.

    Chủ cửa hàng đã nhận được một lô hàng tồn kho lớn và cuối cùng đã hoàn tất việc sắp xếp kho hàng, sẵn sàng bắt đầu bán hàng.

  • The warehouse packers diligently organized the stockroom overnight to ensure that the next day's shipments could be sent out promptly.

    Những người đóng gói kho đã cần mẫn sắp xếp kho hàng qua đêm để đảm bảo các lô hàng vào ngày hôm sau có thể được gửi đi nhanh chóng.

  • The stockroom supervisor is responsible for overseeing inventory levels and ensuring that products are accurately labeled and stored.

    Giám sát kho có trách nhiệm giám sát mức tồn kho và đảm bảo sản phẩm được dán nhãn và lưu trữ chính xác.

  • Due to the success of the product, the company has had to increase stockroom capacity to accommodate the increase in demand.

    Do sự thành công của sản phẩm, công ty đã phải tăng công suất kho để đáp ứng nhu cầu tăng cao.

  • The stockroom assistant was meticulous in his inventory job, regularly checking for out-of-stock items and restocking where necessary.

    Trợ lý kho rất tỉ mỉ trong công việc kiểm kê, thường xuyên kiểm tra các mặt hàng hết hàng và bổ sung hàng khi cần thiết.

  • As the retailer's headquarters, the stockroom is a hub of activity with goods being shipped out constant as new items are received.

    Là trụ sở của nhà bán lẻ, kho hàng là trung tâm hoạt động với hàng hóa được chuyển đi liên tục khi có mặt hàng mới.

  • The IT manager installed a sophisticated inventory tracking system in the stockroom to improve efficiency and minimize waste through better utilization.

    Người quản lý CNTT đã lắp đặt hệ thống theo dõi hàng tồn kho hiện đại trong kho để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu lãng phí thông qua việc sử dụng tốt hơn.

  • The marketing team conducted a review of the store's stockroom to determine which items were popular among customers, with a view to boosting stock levels accordingly.

    Nhóm tiếp thị đã tiến hành đánh giá kho hàng của cửa hàng để xác định những mặt hàng nào được khách hàng ưa chuộng, nhằm mục đích tăng lượng hàng tồn kho cho phù hợp.