- The Merriam-Webster Dictionary defines "vocabulary" as "the whole body of words used by a language community or by an individual speaker."
Từ điển Merriam-Webster định nghĩa "từ vựng" là "toàn bộ các từ được cộng đồng ngôn ngữ hoặc một người nói sử dụng".
- The term "syntax" refers to the rules governing the structure of sentences in a language, as defined by linguists.
Thuật ngữ "cú pháp" đề cập đến các quy tắc chi phối cấu trúc câu trong một ngôn ngữ, theo định nghĩa của các nhà ngôn ngữ học.
- "Semantics" is the branch of linguistics that investigates the meanings of words and how they are combined to form the meaning of an entire sentence or text.
"Ngữ nghĩa" là nhánh của ngôn ngữ học chuyên nghiên cứu ý nghĩa của từ ngữ và cách chúng kết hợp để tạo thành ý nghĩa của toàn bộ câu hoặc văn bản.
- "Phonetics" is the study of the sounds of speech, as defined by linguists, including how these sounds are produced and perceived.
"Ngữ âm học" là ngành nghiên cứu về âm thanh của lời nói, theo định nghĩa của các nhà ngôn ngữ học, bao gồm cách tạo ra và nhận thức những âm thanh này.
- "Pragmatics" is the study of how linguistic meaning is conveyed in context, and how it varies across different social and cultural situations.
"Ngữ dụng học" là ngành nghiên cứu về cách ý nghĩa ngôn ngữ được truyền tải trong ngữ cảnh và cách nó thay đổi tùy theo các tình huống xã hội và văn hóa khác nhau.
- "Morphology" is the part of linguistics that deals with the formation of words, including how prefixes, suffixes, and other affixes are added to roots.
"Hình thái học" là một bộ phận của ngôn ngữ học nghiên cứu về sự hình thành từ, bao gồm cách thêm tiền tố, hậu tố và các phụ tố khác vào gốc từ.
- "Etymology" is the study of the origins and historical development of words, including their meanings in different contexts and languages.
"Từ nguyên học" là ngành nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển lịch sử của từ ngữ, bao gồm ý nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh và ngôn ngữ khác nhau.
- "Style" refers to the distinctive characteristics of a writer's or speaker's use of language, as defined by literary critics.
"Phong cách" đề cập đến những đặc điểm riêng biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ của người viết hoặc người nói, theo định nghĩa của các nhà phê bình văn học.
- "Tense" is the grammatical category that indicates the time when an action or event takes place, as defined by linguists.
"Thì" là phạm trù ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện, theo định nghĩa của các nhà ngôn ngữ học.
- "Aspect" is the grammatical category that indicates the way in which an action or event is presented, as defined by linguists, such as whether it is completed or ongoing.
"Phương diện" là phạm trù ngữ pháp chỉ cách thức một hành động hoặc sự kiện được trình bày, theo định nghĩa của các nhà ngôn ngữ học, chẳng hạn như hành động hoặc sự kiện đó đã hoàn thành hay đang diễn ra.