Định nghĩa của từ roe deer

roe deernoun

hươu sao

/ˈrəʊ dɪə(r)//ˈrəʊ dɪr/

Thuật ngữ "roe deer" dùng để chỉ một loài hươu nhỏ ở châu Âu có tên khoa học là Capreolus capreolus. Nguồn gốc của tên này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrōd", có nghĩa là "hred", "hreið" hoặc "hrēð", tùy thuộc vào phương ngữ. Những từ này có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "lưới", "mạng nhện", "đất canh tác" và "khả năng sinh sản". Người ta tin rằng tên "roe deer" xuất phát từ tập tục cổ xưa sử dụng trứng của loài hươu này làm chất bổ sung khả năng sinh sản. Người Saxon và Angle từng coi hươu là loài linh thiêng do trứng được cho là có hiệu quả trong việc thúc đẩy thụ thai ở phụ nữ. Một giả thuyết khác cho rằng tên này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hred", có nghĩa là "vùng đất ngập nước rộng lớn" hoặc "khu vực mở có nhiều cây cối". Đây có thể là một cánh đồng lân cận nơi hươu có thể tụ tập, tạo ra bãi săn thích hợp. Bất kỳ từ nguyên tiềm năng nào trong số này đều có thể dẫn đến sự thay đổi từ "hrōd" thành "roe deer" trong thời kỳ thuộc địa. Thuật ngữ "roe" kể từ đó đã được sử dụng thay thế cho Capreolus capreolus, củng cố mối liên hệ giữa tên "roe deer" và ý nghĩa của trứng cá trong y học thảo dược truyền thống và văn hóa dân gian.

namespace
Ví dụ:
  • In the dense forest, a group of roe deer gracefully bounded through the underbrush, their brown coats blending seamlessly with the earthy tones of the foliage.

    Trong khu rừng rậm rạp, một đàn hươu nhẹ nhàng nhảy qua bụi rậm, bộ lông nâu của chúng hòa quyện hoàn hảo với tông màu đất của tán lá.

  • As the hunter crept silently through the trees, his heart pounding in his chest, he caught a glimpse of a pair of roe deer unmoving in the distance, their eyes wide and fearful in the fading light.

    Khi người thợ săn lặng lẽ rón rén đi qua những hàng cây, tim đập thình thịch trong lồng ngực, anh thoáng thấy một cặp hươu đứng bất động ở đằng xa, mắt mở to và sợ hãi trong ánh sáng đang mờ dần.

  • The roe deer fawn, with its soft fawn-colored coat, followed closely behind its mother, its instinctive curiosity leading it through the forest paths.

    Con hươu con, với bộ lông mềm mại màu nâu vàng, đi sát theo mẹ của nó, bản năng tò mò dẫn nó đi qua những con đường mòn trong rừng.

  • The sound of rustling leaves and cracking twigs echoed through the woods as the roe deer darted across the clearing, their gazelles'-like grace making them a sight to behold.

    Tiếng lá cây xào xạc và tiếng cành cây gãy vang vọng khắp khu rừng khi đàn hươu chạy qua khoảng đất trống, vẻ duyên dáng giống linh dương khiến chúng trở thành một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The roe deer buck, with his powerful antlers and majestic demeanor, bellowed a loud roar as he challenged another male for access to the herd's finest grazing lands.

    Con hươu đực, với cặp gạc khỏe mạnh và phong thái oai nghiêm, gầm lên một tiếng lớn khi thách thức một con hươu đực khác để giành quyền vào đồng cỏ tốt nhất của đàn.

  • The hunter's heart sank as he watched a mother roe deer nursing her fawn in a quiet meadow, the intense bond between the pair etched on their faces.

    Trái tim của người thợ săn chùng xuống khi nhìn thấy một con hươu mẹ đang cho con bú trên một đồng cỏ yên tĩnh, mối liên kết sâu sắc giữa cặp đôi hiện rõ trên khuôn mặt của chúng.

  • In the early dawn hours, the roe deer moved silently under cover of darkness, their soft footfalls barely audible as they passed through the forest.

    Vào sáng sớm, đàn hươu di chuyển lặng lẽ trong bóng tối, tiếng bước chân nhẹ nhàng của chúng hầu như không nghe thấy khi đi qua khu rừng.

  • The roe deer's brown coat blended perfectly into the forest floor, making it almost impossible to spot them without attentive eyes.

    Bộ lông nâu của loài hươu hòa quyện hoàn hảo vào nền rừng, khiến chúng gần như không thể bị phát hiện nếu không chú ý quan sát.

  • The roe deer's ears swiveled in unison, picking up the slightest rustle in the leaves or snap of a twig, warning them of potential danger in their surroundings.

    Đôi tai của loài hươu xoay tròn cùng lúc, cảm nhận được tiếng xào xạc nhỏ nhất trong lá cây hay tiếng cành cây gãy, cảnh báo chúng về mối nguy hiểm tiềm tàng trong môi trường xung quanh.

  • The roe deer's fleet-footed maneuvers and keen senses have allowed them to navigate the tricky terrain of the forest and survive for centuries, making them a valuable pillar in the balance of nature.

    Những bước di chuyển nhanh nhẹn và giác quan nhạy bén của loài hươu cho phép chúng di chuyển trên địa hình hiểm trở của khu rừng và tồn tại trong nhiều thế kỷ, khiến chúng trở thành trụ cột có giá trị trong sự cân bằng của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches