Định nghĩa của từ deep structure

deep structurenoun

cấu trúc sâu

/ˈdiːp strʌktʃə(r)//ˈdiːp strʌktʃər/

Thuật ngữ "deep structure" được nhà ngôn ngữ học Noam Chomsky đặt ra vào những năm 1950 như một phần của lý thuyết ngữ pháp tạo sinh chuyển đổi (TGG) của ông. Trong khuôn khổ này, khi người nói tạo ra một câu, trước tiên nó trải qua một quá trình chuyển đổi chuyển đổi một cấu trúc sâu, là ý nghĩa cơ bản của câu, thành một cấu trúc bề mặt thực sự được nói hoặc viết. Cấu trúc sâu này biểu thị các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong một câu, chẳng hạn như vai trò ngữ pháp và chức năng cú pháp của chúng. Chomsky đề xuất rằng những cấu trúc sâu này là bẩm sinh và phổ biến đối với tất cả các ngôn ngữ của con người, và chúng được mã hóa trong não. Do đó, nghiên cứu về các cấu trúc sâu là một phần quan trọng để hiểu quá trình tiếp thu ngôn ngữ, cấu trúc và nhận thức.

namespace
Ví dụ:
  • The deep structure of the sentence "The boy loves the girl" is subject-verb-object (SVO), with the subject "The boy" and object "The girl" both being Noun Phrases (NPs).

    Cấu trúc sâu của câu "Cậu bé yêu cô gái" là chủ ngữ-động từ-tân ngữ (SVO), trong đó chủ ngữ "Cậu bé" và tân ngữ "Cô gái" đều là Cụm danh từ (NP).

  • The deep structure of the question "What do you want to eat?" is auxiliary-subject-verb-object (CSVO), with the auxiliary "Do" and subject "You" both being pronouns (PRs).

    Cấu trúc sâu của câu hỏi "Bạn muốn ăn gì?" là trợ động từ-chủ ngữ-tân ngữ (CSVO), trong đó trợ động từ "Do" và chủ ngữ "You" đều là đại từ (PR).

  • The deep structure of the sentence "I saw him" is auxiliary-subject-verb-NP (CSP), with the auxiliary "Did" and subject "I" both being PRs.

    Cấu trúc sâu của câu "I saw him" là trợ động từ-chủ ngữ-NP (CSP), với trợ động từ "Did" và chủ ngữ "I" đều là PR.

  • The deep structure of the sentence "She is taller than he" is subject-verb-comparison (SVC), with the subject "She" and comparator "Than" both being PRs.

    Cấu trúc sâu của câu "She is tall than he" là chủ ngữ-động từ-so sánh (SVC), trong đó chủ ngữ "She" và từ so sánh "Than" đều là PR.

  • The deep structure of the question "Who is she giving the book to?" is auxiliary-subject-verb-NP-PP (CSVNP), with the auxiliary "Is", subject "She", verb "Giving", and objects "The book" and "To" both being NPs.

    Cấu trúc sâu của câu hỏi "Cô ấy đang tặng sách cho ai?" là trợ động từ-chủ ngữ-động từ-NP-PP (CSVNP), với trợ từ "Is", chủ ngữ "She", động từ "Giving", và tân ngữ "The book" và "To" đều là NP.

  • The deep structure of the sentence "The flowers were arranged by me" is subject-verb-prepositional phrase (SVPP), with the subject "The flowers" and prepositional phrase "By Me" both being NPs.

    Cấu trúc sâu của câu "The flowers were arrangement by me" là cụm chủ ngữ-động từ-giới từ (SVPP), trong đó chủ ngữ "The flowers" và cụm giới từ "By Me" đều là NP.

  • The deep structure of the sentence "We have played tennis every day" is auxiliary-subject-verb-PP (CHSVPP), with the auxiliary "Have", subject "We", and prepositional phrase "Every day" all being PRs.

    Cấu trúc sâu của câu "We have played tennis every day" là trợ động từ-chủ ngữ-PP (CHSVPP), với trợ động từ "Have", chủ ngữ "We" và cụm giới từ "Every day" đều là PR.

  • The deep structure of the sentence "The girl will be happy" is auxiliary-subject-modal-verb-NP (CSHVNP), with the auxiliary "Will", subject "The girl", modal "Be", and object "Happy" all being PRs.

    Cấu trúc sâu của câu "Cô gái sẽ hạnh phúc" là trợ động từ chủ ngữ tình thái - động từ NP (CSHVNP), với trợ động từ "Will", chủ ngữ "Cô gái", tình thái "Be" và tân ngữ "Happy" đều là PR.

  • The deep structure of the sentence "The ice cream is melting rapidly" is subject-verb-adverbial phrase (SVAP), with the subject "The ice cream" and adverbial "Rapidly" both being NPs.

    Cấu trúc sâu của câu "The ice cream is melt quickly" là cụm chủ ngữ-động từ-trạng từ (SVAP), trong đó chủ ngữ "The ice cream" và trạng từ "Rapidly" đều là NP.

  • The deep structure of the sentence "He walked have walked

    Cấu trúc sâu xa của câu "Anh ấy đã đi bộ đã đi bộ

Từ, cụm từ liên quan