Định nghĩa của từ deck shoe

deck shoenoun

giày boong

/ˈdek ʃuː//ˈdek ʃuː/

Thuật ngữ "deck shoe" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một giải pháp thiết thực cho các thủy thủ làm việc trên boong tàu. Đúng như tên gọi, những đôi giày này được thiết kế riêng để đi trên boong tàu, thường được làm bằng gỗ hoặc các vật liệu khác có thể trơn trượt do nước hoặc rác thải trên biển. Ban đầu, thủy thủ đi ủng da dày có đế dày để bảo vệ chân khỏi các yếu tố khắc nghiệt và chống trượt. Tuy nhiên, những đôi ủng này rất nặng và không thực tế để đi trên các cầu thang và cầu thang hẹp trên tàu. Năm 1868, J.C. Brown, một nhà cung cấp thiết bị chèo thuyền nổi tiếng, đã giới thiệu đôi giày boong đầu tiên mà ông gọi là "Giày thủy thủ Na Uy". Đôi giày có đế chống trượt làm bằng vải bạt và cao su, tạo độ bám tốt hơn trên boong tàu, nhưng vẫn linh hoạt và dễ di chuyển. Cái tên "deck shoe" trở nên phổ biến gắn liền với những loại giày này, vì chúng nhanh chóng trở thành vật dụng không thể thiếu đối với thủy thủ và người đi du thuyền. Ngày nay, đế thuyền tiếp tục được cải tiến với nhiều kiểu dáng và vật liệu khác nhau, nhưng vẫn chú trọng vào chức năng và sự thoải mái, đồng thời tăng cường độ an toàn trên boong.

namespace
Ví dụ:
  • Jim wore a pair of deck shoes with white socks as he steered the boat confidently through the harbor.

    Jim đi một đôi giày cao gót và tất trắng khi anh lái thuyền một cách tự tin qua bến cảng.

  • My deck shoes were salt-stained and weathered after a week-long sailing trip, but they still provided ample support and traction on the slippery decks.

    Giày đi thuyền của tôi đã bị ố vàng vì muối và cũ kỹ sau chuyến đi thuyền kéo dài một tuần, nhưng chúng vẫn cung cấp đủ lực nâng đỡ và lực bám trên boong tàu trơn trượt.

  • The captain instructed all passengers to wear deck shoes with nonskid soles to prevent accidents on the boat's slick wooden floors during stormy weather.

    Thuyền trưởng yêu cầu tất cả hành khách phải đi giày đế chống trượt để tránh tai nạn trên sàn gỗ trơn trượt của thuyền khi thời tiết giông bão.

  • After a long day of cruising, Emily kicked off her deck shoes and let her feet breathe, wishing she could dive into the cool, clear waters surrounding the boat.

    Sau một ngày dài lênh đênh trên biển, Emily cởi giày và để đôi chân được thở, ước gì cô có thể nhảy xuống làn nước trong xanh mát lạnh bao quanh con thuyền.

  • For a day trip exploring the city's waterfront, Sarah opted for stylish canvas deck shoes in a retro nautical stripe, adding a touch of whimsy to her outfit.

    Đối với chuyến đi trong ngày khám phá bờ sông của thành phố, Sarah đã chọn đôi giày vải thời trang có họa tiết sọc hàng hải cổ điển, tạo thêm nét kỳ quặc cho trang phục của cô.

  • The yacht club required all boaters to wear deck shoes with thick, durable soles in order to protect the wooden decks from scuffing.

    Câu lạc bộ du thuyền yêu cầu tất cả người đi thuyền phải đi giày có đế dày, bền để bảo vệ sàn gỗ không bị trầy xước.

  • John's deck shoes had become a treasured part of his boating wardrobe, having served him well through countless adventures at sea.

    Đôi giày đi thuyền của John đã trở thành một phần quý giá trong tủ đồ đi thuyền của anh, giúp anh vượt qua vô số cuộc phiêu lưu trên biển.

  • The tour guide recommended bringing a spare pair of deck shoes, as shoe polish and sand from the beaches can easily dirt accumulate on the decks.

    Hướng dẫn viên khuyên bạn nên mang theo một đôi giày đi biển dự phòng vì xi đánh giày và cát từ bãi biển có thể dễ dàng bám bẩn trên boong tàu.

  • Miguel's feet ached after a day of walking around his sailboat, but his deck shoes offered ample cushioning, helping him power through his duties.

    Bàn chân của Miguel đau nhức sau một ngày đi bộ quanh thuyền buồm, nhưng đôi giày đi trên boong tàu của anh có độ đệm tốt, giúp anh hoàn thành nhiệm vụ của mình.

  • The boat's crew stripped off their soaked deck shoes at the end of the daylong monsoon and tossed them onto the deck to dry out, praying for better weather tomorrow.

    Thủy thủ đoàn trên thuyền cởi đôi giày ướt đẫm của họ vào cuối ngày gió mùa và ném chúng lên boong tàu cho khô, cầu nguyện cho thời tiết ngày mai sẽ tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan