Định nghĩa của từ void deck

void decknoun

sàn trống

/ˈvɔɪd dek//ˈvɔɪd dek/

Thuật ngữ "void deck" thường được sử dụng ở Singapore để chỉ tầng trệt ngoài trời của các tòa nhà chung cư nhiều tầng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi những tòa nhà này lần đầu tiên được xây dựng. Trong quá trình quy hoạch, tầng trệt của các tòa nhà này đã cố tình dành "void" cho các cửa hàng, vì chính quyền tin rằng lưu lượng người đi bộ từ các cửa hàng sẽ gây ra tình trạng tắc nghẽn và ô nhiễm tiếng ồn. Thay vào đó, không gian này được để mở để cư dân tụ tập, giao lưu và thực hiện nhiều hoạt động khác nhau. Tên "void deck" được đặt ra để mô tả không gian chưa sử dụng này ở tầng trệt. Thuật ngữ "void" thường được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ những khu vực trống hoặc chưa được sử dụng, và "deck" là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sàn hoặc nền nâng cao. Sàn trống nhanh chóng trở thành nơi tụ tập phổ biến của cư dân và ngày nay, nơi đây đóng vai trò là không gian cho các sự kiện cộng đồng, giao lưu xã hội và nhiều hoạt động giải trí khác nhau, chẳng hạn như chơi trò chơi, tập thể dục, nấu ăn và thưởng thức đồ ăn từ những người bán hàng rong. Tóm lại, sàn trống đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa và đời sống cộng đồng của người Singapore.

namespace
Ví dụ:
  • The void deck of the apartment building was filled with people waiting for the sun to set and the start of the traditional Chinese New Year celebrations.

    Sân thượng của tòa nhà chung cư chật kín người đang chờ mặt trời lặn và bắt đầu lễ đón Tết Nguyên đán truyền thống của Trung Quốc.

  • The void deck was empty except for a few scattered garbage bags and discarded cigarette butts.

    Boong tàu trống rỗng ngoại trừ một vài túi rác nằm rải rác và đầu lọc thuốc lá vứt đi.

  • The residents of the building gathered in the void deck for a nightly yoga session to unwind after a long day.

    Cư dân của tòa nhà tụ tập trên boong tàu để tham gia buổi tập yoga buổi tối nhằm thư giãn sau một ngày dài.

  • The young couple strolled hand in hand along the bustling void deck, enjoying the vibrant atmosphere of the city.

    Cặp đôi trẻ nắm tay nhau đi dạo dọc theo boong tàu nhộn nhịp, tận hưởng bầu không khí sôi động của thành phố.

  • The void deck was transformed into a lively market during the weekend, with vendors selling everything from fresh produce to handmade crafts.

    Sàn trống đã biến thành một khu chợ nhộn nhịp vào cuối tuần, với những người bán hàng rong bán đủ mọi thứ từ nông sản tươi đến đồ thủ công làm bằng tay.

  • The pensioner found a seat in the quiet void deck, enjoying the peaceful atmosphere and the soft hum of the nearby fountain.

    Người hưu trí tìm được một chỗ ngồi trên boong tàu yên tĩnh, tận hưởng bầu không khí thanh bình và tiếng róc rách nhẹ nhàng của đài phun nước gần đó.

  • The children played tag and hopscotch on the concrete floor of the void deck, their laughter ringing through the air.

    Những đứa trẻ chơi trò đuổi bắt và nhảy ô trên sàn bê tông của boong tàu, tiếng cười của chúng vang vọng khắp không trung.

  • The street performers fascinated the audience in the busy void deck with their acrobatic feats and musical numbers.

    Những nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã làm say đắm khán giả trên boong tàu đông đúc bằng những màn nhào lộn và tiết mục âm nhạc.

  • The void deck was eerily silent as the rain poured down, creating small puddles on the ground and reflecting the dim light cast by the overhead lamps.

    Boong tàu im lặng đến kỳ lạ khi cơn mưa như trút nước, tạo nên những vũng nước nhỏ trên mặt đất và phản chiếu ánh sáng mờ ảo từ những chiếc đèn trên cao.

  • The cleaner efficiently swept the void deck, leaving the area spotless and free of any debris or litter.

    Người dọn dẹp đã quét sàn trống một cách hiệu quả, để lại khu vực sạch sẽ và không còn mảnh vụn hay rác thải nào.

Từ, cụm từ liên quan