Định nghĩa của từ dawn

dawnnoun

bình minh, rạng đông

/dɔːn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Người ta tin rằng nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy *aujaniz, có nghĩa là "phát triển" hoặc "trở thành". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "eke", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "phát triển". Trong tiếng Anh cổ, từ "dawn" được viết là "dægn" hoặc "dægen", và nó ám chỉ thời điểm trong ngày ngay trước khi mặt trời mọc. Từ này hầu như không thay đổi trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về một khởi đầu mới hoặc một khởi đầu mới. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "dawn" để mô tả những giờ sáng sớm, khi bầu trời sáng dần và mặt trời bắt đầu mọc. Cho dù được sử dụng theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, "dawn" đều gợi lên cảm giác hy vọng, đổi mới và khả năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ

examplethe morning was just dawning: trời vừa tảng sáng

examplea smile dawning on her lips: nụ cười hé mở trên môi cô ta

meaning(nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)

exampleit has just dawned on (upon) me: tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi

examplethe dawn of civilization: buổi đầu của thời đại văn minh

examplethe dawn of brighter days: tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn

type nội động từ

meaningbắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở

examplethe morning was just dawning: trời vừa tảng sáng

examplea smile dawning on her lips: nụ cười hé mở trên môi cô ta

meaningbắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí

exampleit has just dawned on (upon) me: tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi

examplethe dawn of civilization: buổi đầu của thời đại văn minh

examplethe dawn of brighter days: tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn

meaningtrở nên rõ ràng

examplethe truth at last dawned upon him: cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

namespace

the time of day when light first appears

thời điểm trong ngày khi ánh sáng lần đầu tiên xuất hiện

Ví dụ:
  • They start work at dawn.

    Họ bắt đầu công việc vào lúc bình minh.

  • It's almost dawn.

    Trời gần sáng rồi.

  • We arrived in Sydney as dawn broke (= as the first light could be seen).

    Chúng tôi đến Sydney khi bình minh ló dạng (= khi ánh sáng đầu tiên có thể được nhìn thấy).

  • I woke up just before dawn.

    Tôi thức dậy ngay trước bình minh.

  • summer’s early dawns

    bình minh đầu hè

  • He works from dawn till dusk (= from morning till night).

    Anh ấy làm việc từ sáng đến tối (= từ sáng đến tối).

  • The plane took off, leaving London behind in a blue-grey dawn.

    Máy bay cất cánh, bỏ lại London trong ánh bình minh xanh xám.

Ví dụ bổ sung:
  • Dawn was breaking over the valley.

    Bình minh đang ló dạng trên thung lũng.

  • She awoke to another glorious dawn.

    Cô thức dậy trước một bình minh huy hoàng khác.

  • He always got up to greet the dawn.

    Anh ấy luôn thức dậy để chào đón bình minh.

  • Be prepared for cold nights and foggy dawns in the mountains next week.

    Hãy chuẩn bị cho những đêm lạnh giá và bình minh đầy sương mù trên núi vào tuần tới.

  • Ammunition was seized during a dawn raid on the house.

    Đạn dược bị thu giữ trong một cuộc đột kích vào ngôi nhà lúc rạng sáng.

Từ, cụm từ liên quan

the beginning or first signs of something

sự khởi đầu hoặc dấu hiệu đầu tiên của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the dawn of civilization/time/history

    buổi bình minh của nền văn minh/thời gian/lịch sử

  • Peace marked a new dawn in the country's history.

    Hòa bình đánh dấu một bình minh mới trong lịch sử đất nước.

  • the dawn of a golden age in European art

    buổi bình minh của thời kỳ hoàng kim trong nghệ thuật châu Âu

  • The sky transformed into a canvas of pinks and oranges as the first rays of the sun peeked over the horizon, signaling the dawn of a new day.

    Bầu trời chuyển sang màu hồng và cam khi những tia nắng đầu tiên nhô lên khỏi đường chân trời, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The crickets stopped chirping and nighthawks retired to their nests as the birds introduced themselves with melodious symphonies at the break of dawn.

    Tiếng dế ngừng hót và chim ưng đêm trở về tổ trong khi các loài chim tự giới thiệu mình bằng những bản giao hưởng du dương lúc rạng đông.

Ví dụ bổ sung:
  • We are seeing the dawn of a new era.

    Chúng ta đang nhìn thấy bình minh của một kỷ nguyên mới.

  • This sudden success may prove to be a false dawn.

    Thành công bất ngờ này có thể là một bình minh sai lầm.

  • This appointment marked the dawn of a productive era in her scientific career.

    Cuộc hẹn này đánh dấu buổi bình minh của một kỷ nguyên hiệu quả trong sự nghiệp khoa học của cô.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

at the crack of dawn
(informal)very early in the morning
  • I have to get up at the crack of dawn.
  • break of day/dawn
    (literary)the moment in the early hours of the morning when it begins to get light