Định nghĩa của từ dawn on

dawn onphrasal verb

bình minh lên

////

Cụm từ "dawn on" là cách sử dụng ẩn dụ của thuật ngữ "bình minh", theo nghĩa đen là ánh sáng đầu tiên của ngày. Trong cách diễn đạt "dawn on," "dawn" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự khởi đầu hoặc xuất hiện của một cái gì đó, đặc biệt là khi sự kiện đó gắn liền với sự khởi đầu mới, hy vọng hoặc sự đổi mới. Nguồn gốc của cách sử dụng thành ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Trong những lần xuất hiện đầu tiên trên báo in, "dawn on" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chẳng hạn như "dawn on the resurrection morn," ám chỉ niềm tin của Cơ đốc giáo vào sự phục sinh của Chúa Jesus Christ vào lúc bình minh vào ngày thứ ba sau khi Người bị đóng đinh. Ngoài bối cảnh tôn giáo, "dawn on" ban đầu được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của một ngày hoặc buổi sáng mới, như trong "sương rơi nặng hạt, và bình minh bắt đầu làm sáng bầu trời phía đông". Tuy nhiên, khi thành ngữ này trở nên phổ biến hơn, nó ngày càng được sử dụng theo cách ẩn dụ và tượng trưng hơn. Đến cuối thế kỷ 19, "dawn on" bắt đầu được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ văn học và thơ ca, chẳng hạn như "dawn on the heart of man," ám chỉ sự khởi đầu của một giai đoạn mới trong ý thức của con người và "dawn on green wings," mô tả sự xuất hiện của hy vọng hoặc khả năng mới. Ngày nay, "dawn on" vẫn là một thành ngữ phổ biến, được sử dụng để mô tả sự khởi đầu, sự xuất hiện hoặc sự trỗi dậy của vô số hiện tượng, từ những ý tưởng và sáng kiến ​​mới ("dawn on a new era") đến sự hồi sinh của các hình thức nghệ thuật, sở thích và mối quan tâm ("dawn on my passion"). Việc tiếp tục sử dụng nó là minh chứng cho sức hấp dẫn về mặt phong cách của việc kết hợp nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngôn ngữ, cũng như sức mạnh biểu tượng lâu dài của hình ảnh những tia nắng đầu tiên của mặt trời xuyên qua bóng tối của màn đêm.

namespace
Ví dụ:
  • As the first rays of sunlight hit the horizon, a vibrant orange and pink dawn painted the sky.

    Khi những tia nắng đầu tiên chiếu xuống đường chân trời, bầu trời rực rỡ với sắc cam và hồng.

  • The stillness of the early morning was interrupted by the sound of chirping birds as the dawn broke.

    Sự tĩnh lặng của buổi sáng sớm bị phá vỡ bởi tiếng chim hót líu lo khi bình minh ló dạng.

  • The misty chill of the dawn made it difficult to breathe, as the dew-kissed leaves shimmered with the new light.

    Cái lạnh buốt giá của buổi bình minh khiến người ta khó thở, khi những chiếc lá đẫm sương lấp lánh dưới ánh sáng mới.

  • In the stillness of dawn, the world seemed to hold its breath, promising a new beginning.

    Trong sự tĩnh lặng của bình minh, thế giới dường như nín thở, hứa hẹn một sự khởi đầu mới.

  • The tranquility of a peaceful dawn was a rare and treasured gift, reminding us of the beauty in simplicity.

    Sự yên bình của một buổi bình minh thanh bình là một món quà quý hiếm, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp trong sự giản dị.

  • The sun was just a sliver on the horizon, but the morning sky had already awakened, creating a breathtaking scene.

    Mặt trời chỉ còn là một tia sáng le lói trên đường chân trời, nhưng bầu trời buổi sáng đã thức giấc, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.

  • The half-light of dawn cast long shadows on the ground, contrasting with the growing warmth.

    Ánh sáng mờ ảo của buổi bình minh đổ những cái bóng dài xuống mặt đất, tương phản với hơi ấm đang tăng dần.

  • I could hear the crunch of leaves beneath my feet as I walked silently through the woods during the gentle dawn.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng lá khô dưới chân khi tôi lặng lẽ đi qua khu rừng vào lúc bình minh nhẹ nhàng.

  • The first light of dawn fell gently upon the sleeping city, bringing a new color to each building and spreading hope in the hearts of its people.

    Ánh sáng đầu tiên của bình minh nhẹ nhàng chiếu xuống thành phố đang say ngủ, mang đến một sắc màu mới cho từng tòa nhà và gieo rắc hy vọng trong trái tim người dân.

  • The dawn air was crisp, as if freshly laundered, and promised a day blessed with energy and new opportunities.

    Không khí lúc rạng đông trong lành như vừa được giặt sạch, hứa hẹn một ngày tràn đầy năng lượng và nhiều cơ hội mới.