Định nghĩa của từ darnedest

darnedestadjective, noun

đáng nguyền rủa nhất

/ˈdɑːndɪst//ˈdɑːrndɪst/

"Darnedest" là dạng siêu cấp của "darned", bản thân nó là dạng rút gọn của "damned". Ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, "damned" ám chỉ hình phạt vĩnh viễn. Theo thời gian, nó trở thành một từ chửi thề nhẹ, và sau đó là một từ tăng cường chung. "Darned" cũng đi theo một quỹ đạo tương tự, trở thành một cách ít xúc phạm hơn để nhấn mạnh điều gì đó. Dạng siêu cấp "darnedest" khuếch đại cường độ hơn nữa, diễn đạt điều gì đó là "the most" hoặc "very".

namespace
Ví dụ:
  • The eagle built its nest in the most darnedest place - on the edge of a skyscraper overlooking the city.

    Con đại bàng xây tổ ở nơi kỳ lạ nhất - trên rìa của một tòa nhà chọc trời nhìn xuống thành phố.

  • After experimenting for hours, the scientist discovered the darnedest way to power a laptop using only a banana and a rubber band.

    Sau nhiều giờ thử nghiệm, nhà khoa học đã khám phá ra cách kỳ lạ để cung cấp năng lượng cho máy tính xách tay chỉ bằng một quả chuối và một sợi dây chun.

  • The stray cat seemed to think it was living the darnedest life imaginable, riding around on a roomba and lounging in cozy cabinets.

    Con mèo hoang dường như nghĩ rằng nó đang sống một cuộc sống tuyệt vời nhất mà nó có thể tưởng tượng được, cưỡi trên một chiếc Roomba và nằm dài trong những chiếc tủ ấm cúng.

  • Despite its best efforts, the clumsy chef managed to cook up the darnedest concoction of burnt vegetables and unidentifiable blobs.

    Bất chấp mọi nỗ lực, người đầu bếp vụng về vẫn nấu ra một hỗn hợp kỳ lạ gồm rau bị cháy và những cục thịt không thể nhận dạng được.

  • The group's camping trip turned into the darnedest adventure when they stumbled upon a pack of wild boars and had to spend the night hiding in a tree.

    Chuyến cắm trại của nhóm đã trở thành cuộc phiêu lưu kỳ thú khi họ tình cờ gặp một đàn lợn rừng và phải trốn trên cây qua đêm.

  • The crash landing resulted in the most darnedest collection of space debris ever seen, all scattered across the countryside like colorful confetti.

    Vụ hạ cánh khẩn cấp đã tạo ra một lượng rác vũ trụ kinh hoàng nhất từng thấy, tất cả đều nằm rải rác khắp vùng nông thôn như những mảnh giấy nhiều màu sắc.

  • The artist's latest sculpture was the darnedest creation yet, a twisted wire figure that looked as if it were preparing to pounce on anyone walking by.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ là một sáng tạo kỳ lạ nhất từ ​​trước đến nay, một hình dạng bằng dây xoắn trông như thể nó đang chuẩn bị lao vào bất kỳ ai đi ngang qua.

  • The inventor's newest invention was the darnedest yet - a pair of shoes that not only walked for you but also cooked your breakfast and brushed your teeth.

    Phát minh mới nhất của nhà phát minh này là phát minh kỳ quặc nhất từ ​​trước đến nay - một đôi giày không chỉ giúp bạn đi lại mà còn nấu bữa sáng và đánh răng cho bạn.

  • The police found the missing bike in the most darnedest place imaginable - nestled amongst a group of flamingos in the local zoo.

    Cảnh sát tìm thấy chiếc xe đạp mất tích ở một nơi kỳ lạ nhất mà bạn có thể tưởng tượng được - nằm giữa một đàn hồng hạc trong sở thú địa phương.

  • The fashion show debuted the darnedest collection of clothing ever seen - featuring outfits made entirely out of grass clippings and lamppost guards.

    Chương trình trình diễn thời trang ra mắt bộ sưu tập trang phục kỳ lạ nhất từ ​​trước đến nay - với những bộ trang phục được làm hoàn toàn từ cỏ cắt và thanh chắn đèn đường.

Thành ngữ

the darnedest…
(especially North American English)the most surprising…
  • Kids say the darnedest things.
  • do/try your darnedest (to do something)
    to try as hard as you can (to do something)
  • She tried her darnedest to get it done on time.