- In the aftermath of the cyber attack, the company has shifted its focus to damage limitation by implementing stronger security measures to prevent future breaches.
Sau vụ tấn công mạng, công ty đã chuyển trọng tâm sang hạn chế thiệt hại bằng cách triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn để ngăn chặn các vi phạm trong tương lai.
- The political scandal has caused significant damage to the reputation of the public figure, and they are now attempting damage limitation by apologizing publicly and taking responsibility for their actions.
Vụ bê bối chính trị đã gây ra thiệt hại đáng kể đến danh tiếng của người của công chúng, và hiện họ đang cố gắng hạn chế thiệt hại bằng cách công khai xin lỗi và chịu trách nhiệm về hành động của mình.
- After the natural disaster left a vast amount of destruction in its wake, the local authorities have been working hard to minimize further damage through effective cleanup and restoration efforts.
Sau khi thảm họa thiên nhiên để lại hậu quả tàn khốc, chính quyền địa phương đã nỗ lực giảm thiểu thiệt hại thông qua các nỗ lực dọn dẹp và phục hồi hiệu quả.
- The PR team of the airline is attempting damage limitation by issuing an apology to the passengers affected by the delayed flights and offering compensation as a gesture of goodwill.
Đội ngũ quan hệ công chúng của hãng hàng không đang cố gắng hạn chế thiệt hại bằng cách xin lỗi những hành khách bị ảnh hưởng bởi các chuyến bay bị hoãn và đưa ra khoản bồi thường như một cử chỉ thiện chí.
- Due to the faulty product design, the manufacturer has initiated damage limitation measures by recalling the affected items, offering replacements, and providing refunds to dissatisfied customers.
Do thiết kế sản phẩm bị lỗi, nhà sản xuất đã tiến hành các biện pháp hạn chế thiệt hại bằng cách thu hồi các sản phẩm bị ảnh hưởng, thay thế và hoàn lại tiền cho những khách hàng không hài lòng.
- The engineering team worked tirelessly to limit the damage caused by the malfunctioning machinery by isolating the affected area and preventing the failure from spreading to other systems.
Đội ngũ kỹ sư đã làm việc không biết mệt mỏi để hạn chế thiệt hại do máy móc trục trặc gây ra bằng cách cô lập khu vực bị ảnh hưởng và ngăn chặn sự cố lan sang các hệ thống khác.
- The management has been trying to minimize the damage resulting from the negative feedback on social media by responding promptly to each complaint and addressing the issues raised.
Ban quản lý đã cố gắng giảm thiểu thiệt hại do phản hồi tiêu cực trên mạng xã hội gây ra bằng cách phản hồi kịp thời mọi khiếu nại và giải quyết các vấn đề được nêu ra.
- The CEO acknowledged the slip-up during the public announcement and assured the shareholders that damage limitation measures are in place to mitigate the consequences of the mistake.
Tổng giám đốc điều hành đã thừa nhận sai sót trong thông báo công khai và đảm bảo với các cổ đông rằng các biện pháp hạn chế thiệt hại đã được áp dụng để giảm thiểu hậu quả của sai lầm.
- The company is undertaking damage limitation efforts to mitigate the impact of the economic downturn by implementing cost-cutting measures, restructuring, and exploring new revenue streams.
Công ty đang nỗ lực hạn chế thiệt hại để giảm thiểu tác động của suy thoái kinh tế bằng cách thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí, tái cấu trúc và khám phá các nguồn doanh thu mới.
- The legal team is working diligently on damage limitation strategies to minimize the outcome of the lawsuit, which has threatened the brand's reputation and assets.
Đội ngũ pháp lý đang nỗ lực tìm kiếm các chiến lược hạn chế thiệt hại để giảm thiểu hậu quả của vụ kiện, vốn đe dọa đến danh tiếng và tài sản của thương hiệu.