Định nghĩa của từ cut in

cut inphrasal verb

cắt vào

////

Cụm từ "cut in" có nguồn gốc từ văn hóa khiêu vũ của những năm 1920 và 1930, cụ thể là trong điệu nhảy khiêu vũ phổ biến được gọi là "cuộc thi cắt". Cuộc thi này bao gồm các cặp đôi khiêu vũ cùng nhau theo một vòng tròn lớn và thỉnh thoảng cắt ngang bạn nhảy của nhau. Thuật ngữ "cutting" ám chỉ sự gián đoạn đột ngột trong dòng chảy liên tục của điệu nhảy, khiến người nhảy đang hoạt động phải bước sang một bên và trao bạn nhảy của mình cho một vũ công khác đủ điều kiện hơn. Từ "in" ở đây có nghĩa là ai đó tham gia vào điệu nhảy hoặc trở thành một phần của điệu nhảy. Trong nhiều năm, cụm từ "cut in" đã mở rộng ý nghĩa của nó vượt ra ngoài bối cảnh khiêu vũ và hiện được áp dụng cho các tình huống mà ai đó tham gia hoặc làm gián đoạn một kịch bản, đặc biệt là một kịch bản đã diễn ra trước đó. Ví dụ, trong các trò chơi bài như bài bridge hoặc poker, người chơi có thể "cut in" để thay thế một người chơi khác hoặc trong các giao dịch kinh doanh, ai đó có thể "cut in" để tham gia vào một thỏa thuận có lợi. Do đó, "cắt ngang" đã trở thành một cụm từ linh hoạt biểu thị sự gián đoạn đột ngột hoặc sự tham gia vào một sự kiện hoặc tình huống đã tồn tại từ trước.

namespace

if a motor or an engine cuts in, it starts working

nếu một động cơ hoặc một động cơ cắt vào, nó bắt đầu hoạt động

Ví dụ:
  • Emergency generators cut in.

    Máy phát điện khẩn cấp đã hoạt động.

to go in front of other people who are waiting in a way that is rude and unfair

đi trước những người khác đang chờ đợi theo cách thô lỗ và không công bằng

Ví dụ:
  • He cut in ahead of me in the grocery line.

    Anh ấy chen vào trước tôi khi đang xếp hàng ở cửa hàng tạp hóa.