Định nghĩa của từ pillow

pillownoun

gối ngủ

/ˈpɪləʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pillow" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pilon", dùng để chỉ một chiếc đệm hoặc một tấm phủ mềm. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pillio", có nghĩa là "đệm" hoặc "làm đệm". Vào thế kỷ 14, từ "pillow" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ cụ thể đến một chiếc đệm được thiết kế để kê đầu hoặc cổ khi ngủ hoặc thư giãn. Từ này đã có những thay đổi nhỏ qua nhiều thế kỷ, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên. Điều thú vị là từ "pillow" cũng liên quan đến từ "pilgrim", ban đầu dùng để chỉ một lữ khách hoặc một người lữ hành sẽ kê đầu lên gối khi họ đi trên đường. Vì vậy, lần tới khi bạn kê đầu lên gối, hãy nhớ lại lịch sử phong phú đằng sau từ này!

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggối

meaning(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối

meaningnằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

type ngoại động từ

meaningkê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)

namespace

a square or rectangular piece of cloth filled with soft material, used to rest your head on in bed

một mảnh vải hình vuông hoặc hình chữ nhật chứa đầy vật liệu mềm, dùng để tựa đầu vào giường

Ví dụ:
  • She lay back against the pillows.

    Cô nằm tựa lưng vào những chiếc gối.

  • pillow talk (= conversations in bed between lovers)

    chuyện chăn gối (= cuộc trò chuyện trên giường giữa những người yêu nhau)

  • He lay back on the grass using his backpack as a pillow.

    Anh nằm ngửa trên bãi cỏ dùng ba lô làm gối.

  • The nurse plumped up the pillows.

    Cô y tá làm phẳng những chiếc gối.

  • a pillow fight (= a game in which people hit each other with pillows)

    một cuộc chiến gối (= một trò chơi trong đó mọi người đánh nhau bằng gối)

  • She buried her head in the pillow and wept.

    Cô vùi đầu vào gối và khóc.

  • She plumped up the pillows for her daughter.

    Cô ấy đã trải gối cho con gái mình.

Từ, cụm từ liên quan

a cloth bag filled with soft material or feathers that is used, for example, to make a seat more comfortable

một túi vải chứa đầy vật liệu mềm hoặc lông vũ được sử dụng, ví dụ, để làm cho chỗ ngồi thoải mái hơn

Ví dụ:
  • After a long day, she curled up in bed with a fluffy pillow behind her back to ease her stiff muscles.

    Sau một ngày dài, cô cuộn mình trên giường với chiếc gối mềm mại sau lưng để làm dịu cơ bắp cứng đờ.

  • The little girl held onto her teddy bear and pressed its soft pillow against her cheek, feeling comforted by its familiar scent.

    Cô bé ôm chặt chú gấu bông và áp chiếc gối mềm mại của nó vào má, cảm thấy thoải mái vì mùi hương quen thuộc của nó.

  • The hotel provided high-quality pillows that allowed him to sleep comfortably through the night.

    Khách sạn cung cấp gối chất lượng cao giúp anh có thể ngủ thoải mái suốt đêm.

  • She nestled her head onto the down pillow and let out a sigh of contentment.

    Cô tựa đầu vào chiếc gối lông vũ và thở dài mãn nguyện.

  • The patient rested her head on the shoulder of the nurse's pillow, the sound of her gentle breathing soothing her.

    Bệnh nhân tựa đầu vào vai gối của y tá, tiếng thở nhẹ nhàng của cô ấy làm cô ấy cảm thấy dễ chịu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches