Định nghĩa của từ whoopee cushion

whoopee cushionnoun

đệm whoopee

/ˈwʊpi kʊʃn//ˈwʊpi kʊʃn/

Thuật ngữ "whoopee cushion" dùng để chỉ một thiết bị tạo ra tiếng xì hơi hài hước có nguồn gốc từ cuối những năm 1920 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng nó được đặt ra bởi diễn viên hài người Mỹ Milton Berle, người đầu tiên sử dụng cụm từ này trong tiết mục tạp kỹ của mình. Tên "whoopee cushion" ám chỉ âm thanh mà nó tạo ra, tương tự như tiếng kêu "whoopee!" hoặc "whee!" thường được sử dụng vào những năm 1920 để thể hiện sự phấn khích hoặc thích thú. Khi bị nén và thả ra một cách cưỡng bức, một chiếc đệm whoopee tạo ra tiếng kêu đầy hơi, hài hước thường được sử dụng như một trò đùa để giải trí cho người khác hoặc phá vỡ sự căng thẳng trong phòng. Nguồn gốc chính xác của cái tên này vẫn đang là chủ đề gây tranh cãi, nhưng một số người tin rằng nó có thể được lấy cảm hứng từ một nhân vật hoạt hình nổi tiếng thời bấy giờ tên là "Thuyền trưởng Kidd", người đã thốt lên "Whee!" trong truyện tranh của mình. Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể là một biến thể vui tươi của thuật ngữ lóng của Úc "whoopoo", có nghĩa là "fun" hoặc "thú vị". Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, chiếc đệm whoopee đã trở thành một biểu tượng văn hóa và là chủ đề chính của hài kịch, giải trí cho nhiều thế hệ với chức năng đơn giản nhưng hài hước của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah sneakily placed a whoopee cushion on her boss's chair before an important presentation, causing everyone in the room to burst out laughing at the unexpected loud noise.

    Sarah lén đặt một chiếc đệm lò xo lên ghế của sếp trước một bài thuyết trình quan trọng, khiến mọi người trong phòng bật cười vì tiếng ồn lớn bất ngờ đó.

  • During the quiet moments of the movie, Ryan couldn't resist blowing his whoopee cushion and letting out a chuckle as the entire theater erupted in giggles.

    Trong những khoảnh khắc yên tĩnh của bộ phim, Ryan không thể cưỡng lại việc thổi chiếc đệm hơi của mình và cười khúc khích khiến cả rạp cười rộ lên.

  • Tom's friend borrowed his whoopee cushion for a prank, only to forget about it and set it off accidentally during a meeting, causing everyone to look at him in embarrassment.

    Người bạn của Tom đã mượn chiếc đệm hơi của anh ấy để chơi khăm, nhưng lại quên mất và vô tình làm nổ nó trong một cuộc họp, khiến mọi người nhìn anh ấy với vẻ xấu hổ.

  • In the middle of a serious discussion, Owen let out a beep sound from his whoopee cushion, causing his colleagues to chuckle and lighten the mood.

    Giữa lúc đang thảo luận nghiêm túc, Owen phát ra tiếng bíp từ chiếc đệm reo của mình, khiến các đồng nghiệp bật cười và giúp bầu không khí trở nên dễ chịu hơn.

  • Emma's little brother loved using his whoopee cushion to scare his parents and siblings, laughing uncontrollably as they jumped up in surprise.

    Em trai của Emma rất thích dùng chiếc gối ôm để dọa bố mẹ và anh chị em mình, cười không ngừng khi họ nhảy cẫng lên vì ngạc nhiên.

  • Tyler's family played a game where they tried to guess who had blown a whoopee cushion by paying close attention to the sound and the guilty party's expression.

    Gia đình Tyler đã chơi một trò chơi trong đó họ cố gắng đoán xem ai đã thổi một chiếc đệm whoopee bằng cách chú ý đến âm thanh và biểu cảm của người thổi.

  • Max's favorite pastime was pranking his friends with his whoopee cushion, always looking for new and creative ways to make them laugh.

    Trò tiêu khiển yêu thích của Max là chơi khăm bạn bè bằng chiếc gối cười, cậu luôn tìm kiếm những cách mới và sáng tạo để khiến họ cười.

  • During a school play, Ben accidentally sat on his whoopee cushion, causing the entire audience to chuckle at his mishap.

    Trong một vở kịch ở trường, Ben vô tình ngồi lên chiếc đệm lò xo, khiến toàn bộ khán giả bật cười vì sự cố này.

  • At a Halloween party, Karen insisted on bringing her whoopee cushion and placing it on all the seats, proving to be the life of the party as everyone burst out laughing at her witty pranks.

    Tại một bữa tiệc Halloween, Karen nhất quyết mang theo chiếc gối ôm và đặt nó trên tất cả các ghế, trở thành tâm điểm của bữa tiệc khi mọi người bật cười trước những trò đùa dí dỏm của cô.

  • Lily's father warned her not to use her whoopee cushion during class, but she couldn't resist the urge, causing her teacher to glare at her as the entire class erupted in laughter.

    Bố của Lily đã cảnh báo cô bé không được dùng đệm hơi trong giờ học, nhưng cô bé không thể cưỡng lại được sự thôi thúc đó, khiến cho giáo viên trừng mắt nhìn cô bé trong khi cả lớp phá lên cười.

Từ, cụm từ liên quan

All matches