Định nghĩa của từ curler

curlernoun

Máy uốn cong

/ˈkɜːlə(r)//ˈkɜːrlər/

Từ "curler" có nguồn gốc từ động từ "to curl", ban đầu dùng để chỉ hành động làm cong hoặc xoắn một vật gì đó. Động từ này có thể phát triển từ tiếng Pháp cổ "coroler", có nghĩa là "xoắn" hoặc "bẻ cong". Thuật ngữ "curler" dùng để chỉ môn thể thao này xuất hiện vào thế kỷ 18, có thể là từ hành động uốn cong hòn đá trong khi chơi. Ban đầu, nó được sử dụng ở Scotland, nơi khai sinh ra môn thể thao này, và sau đó lan rộng ra toàn cầu cùng với trò chơi này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdụng cụ cuộn tóc

namespace
Ví dụ:
  • Susan grabbed her heated hair curler and began styling her locks into tight, bouncy ringlets.

    Susan cầm lấy máy uốn tóc đang nóng và bắt đầu tạo kiểu cho mái tóc thành những lọn xoăn chặt chẽ, bồng bềnh.

  • After a long day at work, Amanda treated herself to a relaxing hair care routine that included a hot hair curler.

    Sau một ngày dài làm việc, Amanda tự thưởng cho mình một liệu trình chăm sóc tóc thư giãn bao gồm uốn tóc bằng máy uốn tóc nóng.

  • The salon used a professional-grade curler with ceramic heat technology to create long-lasting, polished curls.

    Tiệm sử dụng máy uốn tóc chuyên nghiệp với công nghệ nhiệt gốm để tạo ra những lọn tóc xoăn bóng mượt và lâu trôi.

  • Jason's hair was naturally wavy, but he wanted tighter, more defined curls, so he used a small, barrel-shaped curler.

    Tóc của Jason vốn đã gợn sóng, nhưng anh muốn có những lọn tóc xoăn chặt hơn, rõ nét hơn nên đã sử dụng một chiếc máy uốn tóc nhỏ hình thùng.

  • Rachel used a curling wand with a larger barrel to achieve looser, cascading waves.

    Rachel sử dụng máy uốn tóc có trục lớn hơn để tạo những lọn tóc xoăn bồng bềnh, mềm mại.

  • Before a big event, Lalani used a travel-sized hair curler to create glamorous,old-Hollywood inspired ringlets.

    Trước một sự kiện lớn, Lalani sử dụng máy uốn tóc du lịch để tạo kiểu tóc xoăn quyến rũ theo phong cách Hollywood thời xưa.

  • The curler emitted a low hum as Siri wrapped her hair around the barrel, the sound a soothing hum as she transformed her mane.

    Chiếc máy uốn tóc phát ra tiếng vo ve nhỏ khi Siri quấn tóc quanh trục, âm thanh vo ve nhẹ nhàng khi cô ấy uốn xoăn mái tóc của mình.

  • The special curler that Jess had bought online promised to add extra volume and body without sacrificing curl definition.

    Chiếc máy uốn tóc đặc biệt mà Jess mua trực tuyến hứa hẹn sẽ làm tóc bồng bềnh và dày hơn mà không làm mất đi độ xoăn của tóc.

  • Avis couldn't remember the last time she had used a traditional curler; now, she preferred to create soft, beachy waves with a curling iron.

    Avis không thể nhớ lần cuối cùng cô sử dụng máy uốn tóc truyền thống là khi nào; giờ đây, cô thích tạo những lọn tóc xoăn mềm mại như sóng biển bằng máy uốn tóc.

  • With a strong sense of style and a love for everything retro, Betty frequently used curlers to transform her bobbed hair into classic 0s curls.

    Với phong cách mạnh mẽ và tình yêu dành cho mọi thứ mang phong cách cổ điển, Betty thường xuyên sử dụng máy uốn tóc để biến mái tóc bob của mình thành những lọn tóc xoăn cổ điển số 0.