Định nghĩa của từ broom cupboard

broom cupboardnoun

tủ đựng chổi

/ˈbruːm kʌbəd//ˈbruːm kʌbərd/

Thuật ngữ "broom cupboard" là một cụm từ lóng tiếng Anh Anh dùng để chỉ một không gian hoặc căn phòng nhỏ và không đáng kể, thường được dùng để cất chổi và các thiết bị vệ sinh khác. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Một lời giải thích có thể có cho nguồn gốc của cụm từ này là ám chỉ đến một chiếc tủ nhỏ thường thấy trong bếp hoặc các phòng tiện ích khác, nơi cất chổi và các dụng cụ vệ sinh khác. Chiếc tủ này thường hẹp và chật chội, để lại rất ít không gian cho các vật dụng khác, do đó có phần bị bỏ quên và kém hấp dẫn. Một giả thuyết khác cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ sự tương đồng giữa kích thước và cách bố trí của những chiếc tủ này với chiếc chổi được cất bên trong chúng. Chổi, theo truyền thống được làm bằng cành cây hoặc các vật liệu mỏng khác, cũng nhỏ và không có gì nổi bật, và cũng thường được cất trong những không gian chật hẹp. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cụm từ "broom cupboard" đã trở thành một thuật ngữ thông tục trong tiếng Anh Anh, được dùng để mô tả những không gian nhỏ, không quan trọng hoặc không đáng kể. Từ này tượng trưng cho trạng thái tầm thường hoặc tối tăm, và thường được dùng để mô tả những văn phòng nhỏ, tủ quần áo hoặc phòng chứa đồ trong những tòa nhà cũng bị lãng quên hoặc không được chú ý.

namespace

a large built-in cupboard used for keeping cleaning equipment, etc. in

một tủ lớn được xây dựng sẵn dùng để cất giữ các thiết bị vệ sinh, v.v.

Ví dụ:
  • There's a broom cupboard under the stairs.

    Có một tủ đựng chổi ở dưới cầu thang.

a very small room

một căn phòng rất nhỏ

Ví dụ:
  • I couldn't afford more than a broom cupboard to set up office in.

    Tôi không đủ khả năng mua gì ngoài một tủ đựng chổi để làm nơi làm việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches