Định nghĩa của từ airing cupboard

airing cupboardnoun

tủ thông gió

/ˈeərɪŋ kʌbəd//ˈerɪŋ kʌbərd/

Thuật ngữ "airing cupboard" có nguồn gốc từ thời Victoria, vào giữa những năm 1800, khi hệ thống ống nước trong nhà và hệ thống sưởi ấm trung tâm chưa phổ biến. Mọi người sợ tình trạng ẩm ướt và thông gió kém trong nhà, đặc biệt là ở phòng tắm và khu vực giặt là, nơi quần áo và khăn trải giường ướt sẽ làm ô nhiễm không khí nghiêm trọng, dẫn đến vấn đề nấm mốc và mùi hôi. Để khắc phục điều này, các ngôi nhà hoặc căn hộ được thiết kế với tủ được tạo ra đặc biệt cho mục đích sấy khô và cất giữ đồ giặt. Những không gian này thường được đặt ở độ cao lớn, chẳng hạn như gần ống khói hoặc dưới cầu thang, để không khí lưu thông đầy đủ và giữ nhiệt tốt hơn. Phần "airing" trong tên bắt nguồn từ thực tế là những chiếc tủ này được thiết kế để thông gió và thông khí tốt, giúp quần áo và khăn trải giường khô nhanh hơn. Ngày nay, ngay cả với phòng giặt hiện đại, tủ thông gió vẫn phổ biến trong các tòa nhà cũ do giá trị lịch sử và chức năng mà chúng vẫn mang lại. Những không gian này không chỉ có chức năng mà còn đóng vai trò là một đặc điểm thiết kế tạo thêm nét riêng và gợi nhớ đến di sản của ngôi nhà.

namespace
Ví dụ:
  • The washing machine door is still open in the airing cupboard, so be careful not to accidentally slip and fall.

    Cửa máy giặt vẫn mở trong tủ thông gió, vì vậy hãy cẩn thận để không vô tình trượt ngã.

  • I'll put the freshly ironed sheets in the airing cupboard until we're ready to make the beds.

    Tôi sẽ cất những tấm ga trải giường vừa ủi xong vào tủ phơi đồ cho đến khi chúng ta sẵn sàng dọn giường.

  • The towel I left in the airing cupboard yesterday still has that freshly laundered scent.

    Chiếc khăn tôi để trong tủ phơi đồ hôm qua vẫn còn mùi thơm mới giặt.

  • Let's store the extra blankets in the airing cupboard to keep them wrinkle-free and easy to access.

    Hãy cất những chiếc chăn thừa vào tủ phơi để giữ chúng không bị nhăn và dễ lấy.

  • I'll move the vacuum cleaner into the airing cupboard until I can find a better spot for it.

    Tôi sẽ chuyển máy hút bụi vào tủ thông gió cho đến khi tìm được chỗ tốt hơn để đặt nó.

  • Next time you run an errand, can you grab some fabric softener sheets from the store so we can put them in with the next load in the airing cupboard?

    Lần tới khi bạn đi mua sắm, bạn có thể mua một ít giấy xả vải từ cửa hàng để chúng ta có thể bỏ vào tủ phơi quần áo cùng với mẻ giặt tiếp theo không?

  • I'm thinking of hanging some after-shower magazines and books in the airing cupboard so they're within reach but still easy to store.

    Tôi đang nghĩ đến việc treo một số tạp chí và sách sau khi tắm vào tủ thông gió để vừa dễ lấy vừa dễ cất giữ.

  • Don't forget to air out the towels before hanging them back up in the airing cupboard.

    Đừng quên phơi khăn trước khi treo lại vào tủ phơi.

  • Our airing cupboard is starting to feel a little cluttered - let's come up with a plan to purge some of the less frequently used items.

    Tủ đựng đồ của chúng ta bắt đầu trở nên hơi lộn xộn - hãy lên kế hoạch loại bỏ một số món đồ ít dùng đến.

  • I'm considering adding a small fan to the airing cupboard to improve circulation and prevent any musty odors.

    Tôi đang cân nhắc lắp thêm một chiếc quạt nhỏ vào tủ thông gió để cải thiện lưu thông không khí và ngăn ngừa mùi ẩm mốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches