Định nghĩa của từ broom closet

broom closetnoun

tủ đựng chổi

/ˈbruːm klɒzɪt//ˈbruːm klɑːzɪt/

Thuật ngữ "broom closet" là một cụm từ miệt thị dùng để mô tả một không gian nhỏ, thường chật hẹp, ẩn hoặc không dễ thấy trong một tòa nhà, thường ở một góc hoặc sau cánh cửa. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi nó thường được sử dụng để phủ nhận sự tồn tại của đồng tính luyến ái. Vào thời điểm đó, đồng tính luyến ái vẫn được coi là một vấn đề cấm kỵ và hầu hết mọi người đều mong muốn che giấu khuynh hướng tình dục của mình để tránh sự kỳ thị và định kiến ​​của xã hội. Do đó, nhiều người đồng tính nam hoặc đồng tính nữ đã ẩn náu trong những không gian ẩn trong các tòa nhà, thường là những không gian chật hẹp như tủ quần áo hoặc phòng chứa đồ. Biệt danh "broom closet" dùng để mô tả những nơi như vậy, vì chúng thường quá nhỏ để chứa bất cứ thứ gì ngoài đồ dùng vệ sinh như chổi, cây lau nhà và các thiết bị vệ sinh khác. Những không gian này thường được che giấu và không được chú ý, trở thành nơi ẩn náu thuận tiện cho những cá nhân muốn tránh bị nhận dạng. Với sự chấp nhận ngày càng tăng đối với đồng tính luyến ái, thuật ngữ "broom closet" đã mất đi một phần sự liên quan và hàm ý miệt thị, nhưng thỉnh thoảng nó vẫn xuất hiện trong ngôn ngữ đương đại, đặc biệt là để mô tả cảm giác bị che giấu hoặc bị xã hội kìm nén.

namespace

a large built-in closet used for keeping cleaning equipment, etc. in

một tủ lớn được xây dựng sẵn dùng để cất giữ các thiết bị vệ sinh, v.v.

Ví dụ:
  • There's a broom closet under the stairs.

    Có một tủ đựng chổi ở dưới cầu thang.

a very small room

một căn phòng rất nhỏ

Ví dụ:
  • I couldn't afford more than a broom closet to set up office in.

    Tôi không đủ khả năng mua gì ngoài một tủ đựng chổi để làm văn phòng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches