Định nghĩa của từ crush bar

crush barnoun

thanh nghiền

/ˈkrʌʃ bɑː(r)//ˈkrʌʃ bɑːr/

Thuật ngữ "crush bar" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 trong quá trình xây dựng đường sắt ở Bắc Mỹ. Thuật ngữ này dùng để chỉ một barcarme hoặc toa xe chờ trên tàu được thiết kế riêng để phục vụ nhu cầu của hành khách đi đường dài. Những quán bar đè bẹp này trở nên phổ biến trong số những phụ nữ trẻ chưa lập gia đình, những người sẽ đi một mình hoặc cùng bạn gái để gặp gỡ người theo đuổi và giao lưu trong một môi trường thư giãn. Thuật ngữ "crush" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "crush", có nghĩa là "ép chặt" vì những người phụ nữ thường ngồi gần nhau trong những toa xe đông đúc này, tạo ra một tình huống giống như đè bẹp. Theo thời gian, thuật ngữ "crush bar" bắt đầu gắn liền với bất kỳ cơ sở nào, chẳng hạn như quán bar hoặc phòng chờ, thu hút nhiều đám đông, đặc biệt là những người trẻ tuổi, những người đến đó để giao lưu, gặp gỡ những người mới và có khoảng thời gian vui vẻ. Do đó, nguồn gốc của thuật ngữ "crush bar" có thể bắt nguồn từ những quán bar đè bẹp trên đường sắt, tiền thân của các địa điểm tụ tập xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Sara has a crush bar on Alex, the new guy in her math class. She can't help but blush whenever he speaks to her.

    Sara phải lòng Alex, chàng trai mới trong lớp toán của cô. Cô không thể không đỏ mặt mỗi khi anh ấy nói chuyện với cô.

  • After watching his performance at the talent show, Mark developed a crush bar on the school's music teacher, Ms. Jenkins. He couldn't deny the feeling that he had whenever she walked by.

    Sau khi xem màn trình diễn của anh ấy tại chương trình tài năng, Mark đã phải lòng cô giáo dạy nhạc của trường, cô Jenkins. Anh không thể phủ nhận cảm giác đó mỗi khi cô đi ngang qua.

  • Charlie's crush bar on his best friend's sister grew stronger when she began to spend more time at their hangouts. He couldn't focus on anything else when she was around.

    Tình cảm của Charlie dành cho em gái của bạn thân mình ngày càng lớn hơn khi cô ấy bắt đầu dành nhiều thời gian hơn ở nơi tụ tập của họ. Anh ấy không thể tập trung vào bất cứ điều gì khác khi cô ấy ở gần.

  • Rachel's crush bar on her coworker Adam grew unexpectedly when she saw him helping out a troubled customer. She found herself daydreaming about him in the office.

    Tình cảm của Rachel dành cho đồng nghiệp Adam bất ngờ tăng lên khi cô thấy anh giúp đỡ một khách hàng gặp khó khăn. Cô thấy mình mơ mộng về anh trong văn phòng.

  • Ava's crush bar on her physics tutor, Mr. Patel, grew after he praised her solve to a difficult problem. She caught herself staring at his pen as he wrote on the board.

    Sự yêu mến của Ava dành cho gia sư vật lý của cô, ông Patel, tăng lên sau khi ông khen cô giải được một bài toán khó. Cô thấy mình đang nhìn chằm chằm vào cây bút của ông khi ông viết lên bảng.

  • Maya's crush bar on her dance instructor, Mr. Davis, grew over time as she saw his passion and dedication towards the art form. She would often forget her steps if he entered the room.

    Tình cảm của Maya dành cho người hướng dẫn khiêu vũ của cô, ông Davis, ngày càng lớn dần theo thời gian khi cô thấy niềm đam mê và sự tận tụy của ông đối với loại hình nghệ thuật này. Cô thường quên mất bước nhảy của mình nếu ông bước vào phòng.

  • Sam's crush bar on his neighbor, Lily, intensified after hearing her sing a beautiful melody. He found himself humming the tune all day.

    Tình cảm của Sam dành cho người hàng xóm Lily ngày càng mãnh liệt hơn sau khi nghe cô hát một giai điệu tuyệt đẹp. Anh thấy mình ngân nga giai điệu đó suốt cả ngày.

  • Jaxon's crush bar on his younger sister's friend, Mia, grew steadily as they hung out more. The more time they spent together, the harder it was for him to keep his cool.

    Sự say mê của Jaxon đối với Mia, bạn của em gái mình, ngày càng tăng khi họ đi chơi nhiều hơn. Họ càng dành nhiều thời gian bên nhau, anh càng khó giữ bình tĩnh.

  • Emma's crush bar on her college professor, Dr. Woods, grew after he encouraged her to present a paper at a national conference. She could hardly contain her excitement whenever she thought of him.

    Sự say mê của Emma đối với giáo sư đại học của cô, Tiến sĩ Woods, ngày càng tăng sau khi ông khuyến khích cô trình bày một bài báo tại một hội nghị toàn quốc. Cô hầu như không thể kiềm chế sự phấn khích của mình mỗi khi nghĩ đến ông.

  • Mateo's crush bar on his English teacher, Miss Hill, grew after hearing her captivate the class with a Shakespearean sonnet. He found himself wondering if she could teach him something special.

    Sự say mê của Mateo đối với cô giáo dạy tiếng Anh của mình, cô Hill, ngày càng tăng sau khi nghe cô thu hút cả lớp bằng một bài thơ sonnet của Shakespeare. Anh tự hỏi liệu cô có thể dạy anh điều gì đó đặc biệt không.

Từ, cụm từ liên quan