Định nghĩa của từ crab stick

crab sticknoun

thanh cua

/ˈkræb stɪk//ˈkræb stɪk/

Từ "crab stick" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Nhật "kani kurage", có nghĩa là "thay thế cua" hoặc "bắt chước cua". Thuật ngữ này được đưa ra vào những năm 1960, khi ngành thủy sản bắt đầu chứng kiến ​​sự suy giảm về số lượng cua hoang dã do đánh bắt quá mức và các yếu tố môi trường. Để giải quyết tình trạng thiếu hụt này, các nhà sản xuất thực phẩm Nhật Bản đã bắt đầu phát triển các sản phẩm hải sản tổng hợp làm từ nhiều thành phần khác nhau như bột cá, tinh bột và hương liệu. Những sản phẩm bắt chước này không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với thịt cua mà còn cung cấp một giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí cho cua hoang dã đắt đỏ. Sự phổ biến của những sản phẩm này sớm lan sang các quốc gia khác và thuật ngữ "crab stick" trở nên phổ biến để chỉ những sản phẩm thay thế cua tổng hợp này trong văn hóa phương Tây.

namespace
Ví dụ:
  • In the sushi roll, the chef placed avocado, cucumber, and a few crab sticks to give it a delicious crunch.

    Trong cuộn sushi, đầu bếp đã cho thêm bơ, dưa chuột và một ít thanh cua để tạo độ giòn ngon.

  • Crab sticks were added to the pasta salad for a seafood twist.

    Thêm thanh cua vào món salad mì ống để tạo nên hương vị hải sản.

  • The recipe called for canned crab meat, but I substituted crab sticks as a more affordable option.

    Công thức yêu cầu sử dụng thịt cua đóng hộp, nhưng tôi thay thế bằng thanh cua vì đây là lựa chọn hợp lý hơn.

  • We grilled the vegetables and served them with crab sticks on the side for dipping.

    Chúng tôi nướng rau và ăn kèm với thanh cua để chấm.

  • The chef suggested we add some crab sticks to the chowder to enhance the texture and flavor.

    Đầu bếp gợi ý chúng tôi thêm một ít thanh cua vào món súp để tăng thêm kết cấu và hương vị.

  • The crab sticks were coated in breadcrumbs and pan-fried until golden brown for a crispy appetizer.

    Thanh cua được phủ một lớp vụn bánh mì và chiên trên chảo cho đến khi có màu vàng nâu để có món khai vị giòn.

  • I added some sweet chili sauce to the crab sticks to make a spicy dipping sauce for the spring rolls.

    Tôi thêm một ít nước sốt ớt ngọt vào thanh cua để làm nước chấm cay cho món chả giò.

  • In the creamy crab stick soup, the aroma of garlic and onions danced in the air as the broth simmered on the stove.

    Trong món súp kem thanh cua, mùi thơm của tỏi và hành tây lan tỏa trong không khí khi nước dùng sôi trên bếp.

  • The torn crab sticks were mixed into the cream cheese filling for the Stuffed Mushrooms recipe.

    Thanh cua xé nhỏ được trộn vào nhân kem phô mai cho món Nấm nhồi.

  • To make the seafood salad more fulfilling, we added some crab sticks for extra protein.

    Để món salad hải sản thêm hấp dẫn, chúng tôi thêm một ít thanh cua để bổ sung thêm protein.

Từ, cụm từ liên quan