Định nghĩa của từ crab apple

crab applenoun

táo cua

/ˈkræb æpl//ˈkræb æpl/

Từ "crab apple" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "cræbeæppel", là một từ ghép được tạo thành từ "cræba", nghĩa là "chua" và "æppel", nghĩa là "táo". Thuật ngữ này được dùng để mô tả những quả táo nhỏ, chua mọc trên cây táo dại, thường thấy trong các vườn cây ăn quả và vườn ở Anh thời trung cổ. Cái tên "crab apple" đã tồn tại qua nhiều thế kỷ như một cách để phân biệt những loại trái cây này với những loại trái cây lớn hơn, nổi tiếng hơn, cũng như để phản ánh hương vị chua đặc trưng của chúng. Ngày nay, táo dại vẫn được trồng vì giá trị trang trí cũng như để làm thạch, mứt và rượu táo.

namespace
Ví dụ:
  • The backyard tree was heavy with clusters of tart crab apples, which the gardener used to make a refreshing jelly.

    Cây ở sân sau trĩu nặng những chùm táo chua, người làm vườn dùng chúng để làm thạch giải khát.

  • The crab apples grew plentifully on the old tree, but their jagged skins made them unappealing to eat raw.

    Táo dại mọc rất nhiều trên cây già, nhưng lớp vỏ lởm chởm của chúng khiến chúng không hấp dẫn khi ăn sống.

  • The farmer picked crab apples from his orchard and added them to the cider press along with regular apples to create a unique, slightly tangy drink.

    Người nông dân hái táo dại từ vườn cây ăn quả của mình và cho vào máy ép rượu táo cùng với táo thường để tạo ra một loại đồ uống độc đáo có vị hơi chua.

  • As the crab apples ripened, they turned bright red and contrasted beautifully with the leafy green canopy of the tree.

    Khi táo chín, chúng chuyển sang màu đỏ tươi và tương phản tuyệt đẹp với tán lá xanh của cây.

  • The child's face wrinkled in disgust as she bit into the hard, small crab apple, and her mother laughed and reminded her that they were meant to be consumed as jelly or sauce.

    Khuôn mặt đứa trẻ nhăn lại vì ghê tởm khi cô bé cắn vào quả táo gai nhỏ, cứng, và mẹ cô bé cười và nhắc nhở cô bé rằng chúng chỉ có thể ăn như thạch hoặc nước sốt.

  • The park ranger led the group on a nature walk, pointing out the crab apple tree with its tiny, sour-tasting fruits that were prized by wildlife for their nutrition.

    Người kiểm lâm dẫn đoàn đi dạo trong thiên nhiên, chỉ cho họ thấy cây táo dại với những quả nhỏ có vị chua được động vật hoang dã coi trọng vì có giá trị dinh dưỡng.

  • The crab apples, though small, were dense with flavor and packed a tart punch in every bite.

    Táo dại tuy nhỏ nhưng có hương vị đậm đà và chua chua trong từng miếng cắn.

  • As the crab apples fell from the tree and littered the ground, the family's dog eagerly pounced on them and grinned happily, enjoying their tangy taste.

    Khi những quả táo dại rụng khỏi cây và rơi vãi xuống đất, chú chó của gia đình háo hức lao vào chúng và cười toe toét vui vẻ, thưởng thức hương vị chua chua của chúng.

  • The health-conscious blogger shared a recipe for crab apple salad, which leveraged the fruit's high pectin content to serve as a natural thickener for the dressing.

    Blogger quan tâm đến sức khỏe đã chia sẻ công thức làm salad táo cua, sử dụng hàm lượng pectin cao trong loại quả này để làm chất làm đặc tự nhiên cho nước sốt.

  • Despite their unappetizing appearance, crab apples drew the admiration of art enthusiasts, as some creatives incorporated them into their sculptures, paintings, or other art forms.

    Mặc dù có vẻ ngoài không mấy hấp dẫn, táo dại vẫn được những người đam mê nghệ thuật ngưỡng mộ, vì một số nhà sáng tạo đã kết hợp chúng vào tác phẩm điêu khắc, tranh vẽ hoặc các hình thức nghệ thuật khác của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches