Định nghĩa của từ cousin sister

cousin sisternoun

chị em họ

/ˈkʌzn sɪstə(r)//ˈkʌzn sɪstər/

Thuật ngữ "cousin sister" là một biến thể phương ngữ thường được sử dụng trong một số nền văn hóa châu Phi để chỉ một người chị họ nữ có cùng độ tuổi và có chung tổ tiên với người nói. Cụm từ "cousin sister" phản ánh bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ độc đáo của những cộng đồng này, nơi mà mối quan hệ gia đình được coi trọng và tầm quan trọng của quan hệ họ hàng ăn sâu vào ngôn ngữ hàng ngày. Ở nhiều xã hội châu Phi, cấu trúc gia đình mở rộng đóng vai trò trung tâm trong tổ chức xã hội và quan hệ họ hàng là một đặc điểm xác định bản sắc cộng đồng. Những mối quan hệ như vậy cũng được phản ánh trong ngôn ngữ và nhiều phương ngữ châu Phi đã phát triển các cách thể hiện quan hệ họ hàng khác biệt với tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ phương Tây khác. Ví dụ, ở Tây Phi, tiếng Yoruba sử dụng một số thuật ngữ quan hệ họ hàng để mô tả các mối quan hệ ngoài quan hệ huyết thống, chẳng hạn như "asi" dùng để chỉ mẹ đỡ đầu, "bokoko" dùng để chỉ con đỡ đầu hoặc "imo" dùng để chỉ con nuôi. "Chị em họ" là một thuật ngữ đã trở nên phổ biến ở một số khu vực, đặc biệt là ở Nam và Đông Phi, nơi nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để mô tả những người chị em họ nữ được cộng đồng coi là một phần không thể thiếu của đơn vị gia đình. Về bản chất, việc sử dụng thuật ngữ "cousin sister" nhấn mạnh bản chất phức tạp của quan hệ họ hàng và sự phụ thuộc lẫn nhau về mặt xã hội trong các nền văn hóa châu Phi, phản ánh tầm quan trọng về mặt văn hóa đối với sự gắn kết và mạng lưới thông qua các mối quan hệ gia đình. Mặc dù không được sử dụng phổ biến trong bối cảnh phương Tây, thuật ngữ này đóng vai trò là một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về di sản ngôn ngữ và văn hóa phong phú của các cộng đồng châu Phi.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's cousin sister, Emily, recently graduated from college with honors.

    Em họ của Sarah, Emily, vừa tốt nghiệp đại học với bằng danh dự.

  • Jane's cousin sister, Rachel, is getting married next month in a beautiful ceremony.

    Chị họ của Jane, Rachel, sẽ kết hôn vào tháng tới trong một buổi lễ tuyệt đẹp.

  • Lisa's cousin sister, Lucy, is a talented artist and has exhibited her work in several galleries.

    Chị họ của Lisa, Lucy, là một nghệ sĩ tài năng và đã triển lãm tác phẩm của mình tại một số phòng trưng bày.

  • Maria's cousin sister, Sofia, is a successful businesswoman and has been recognized for her leadership skills.

    Chị họ của Maria, Sofia, là một nữ doanh nhân thành đạt và được công nhận về kỹ năng lãnh đạo.

  • Sophie's cousin sister, Amelia, is a gifted athlete and has won several medals in national-level tournaments.

    Chị họ của Sophie, Amelia, là một vận động viên tài năng và đã giành được một số huy chương trong các giải đấu cấp quốc gia.

  • Jessica's cousin sister, Samantha, is currently pursuing her doctoral degree in psychology.

    Chị họ của Jessica, Samantha, hiện đang theo đuổi bằng tiến sĩ về tâm lý học.

  • Hannah's cousin sister, Lily, is a budding musician and often performs at local events.

    Lily, em họ của Hannah, là một nhạc sĩ trẻ triển vọng và thường biểu diễn tại các sự kiện địa phương.

  • Rachel's cousin sister, Maya, is a passionate environmental activist and has been promoting green initiatives in her community.

    Chị họ của Rachel, Maya, là một nhà hoạt động vì môi trường đầy nhiệt huyết và đã thúc đẩy các sáng kiến ​​xanh trong cộng đồng của mình.

  • Grace's cousin sister, Olivia, is a voracious reader and has a collection of over 500 books in her home library.

    Chị họ của Grace, Olivia, là một người ham đọc sách và có bộ sưu tập hơn 500 cuốn sách trong thư viện tại nhà.

  • Mia's cousin sister, Emma, is a doting mother to two beautiful kids and often shares photos of them on social media.

    Chị họ của Mia, Emma, ​​là người mẹ hết mực yêu thương hai đứa con xinh đẹp và thường chia sẻ ảnh của chúng trên mạng xã hội.

Từ, cụm từ liên quan