danh từ, số nhiều sisters-in-law
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
chị/em dâu, chị/em chồng, chị/em vợ
/ˈsɪst(ə)rɪnlɔː/"Sister-in-law" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp của "sister" và "in-law", có nghĩa là "có quan hệ hôn nhân". Bản thân "In-law" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "inne" (in) và "lagu" (luật), phản ánh mối quan hệ pháp lý được tạo ra thông qua hôn nhân. Do đó, "sister-in-law" theo nghĩa đen được dịch thành "chị em gái theo luật pháp", ám chỉ chị gái của vợ/chồng hoặc vợ của anh trai.
danh từ, số nhiều sisters-in-law
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
Chị dâu của Sarah, Emily, đến thăm từ California, đã mang theo món bánh chanh tự làm nổi tiếng của cô để làm món tráng miệng.
Chị dâu của Rachel, Natalie, gần đây đã bắt đầu kinh doanh thiết kế đồ họa của riêng mình và đang làm rất tốt.
Như một món quà cưới, chị dâu của Jeremy, Claire, đã tặng cho đôi uyên ương một bộ đĩa ăn bằng đá Lapuan được chế tác tinh xảo.
Trong một buổi họp mặt gia đình, chị dâu của Mark, Samantha, đã chia sẻ một câu chuyện cá nhân hấp dẫn khiến mọi người đều kinh ngạc.
Chị dâu của Sophie, Lisa, đã đam mê công việc tình nguyện tại các trại cứu hộ động vật kể từ khi còn học đại học và đã để lại ảnh hưởng quan trọng đến cộng đồng của mình.
Để cải thiện mối quan hệ của họ, chị dâu của Carl, Susan, và chồng bà, Bill, đã chiêu đãi Carl và vợ anh một kỳ nghỉ cuối tuần ở Hamptons.
Chị dâu của Ted, Rachel, là một thợ làm bánh chuyên nghiệp có thể tạo ra những món ăn ngon nhất, từ bánh quy hảo hạng đến bánh ngọt hấp dẫn.
Chị dâu của Dylan, Emily, một giáo viên âm nhạc, đã gây bất ngờ cho lớp học của con trai Dylan tại trường tiểu học bằng một bài học âm nhạc đặc biệt.
Khi chị dâu của Peter, Evelyn, giới thiệu một cuốn sách mới mà cô ấy mới đọc, Peter thấy nó vô cùng hấp dẫn và bắt đầu yêu thích việc đọc sách trở lại.
Trong bữa tối Lễ Tạ ơn, chị dâu của Olivia, Sarah, đã chia sẻ công thức làm bánh bí ngô tuyệt vời và hướng dẫn mọi người cách tự làm món này.
Phần thưởng: Sau khi chị dâu của Stephen, Sophie, phát biểu tại một cuộc biểu tình vì một mục đích mà cô tin tưởng mạnh mẽ, cô đã nhận được lời mời phát biểu tại một sự kiện chính trị địa phương.