Định nghĩa của từ country seat

country seatnoun

ghế đất nước

/ˌkʌntri ˈsiːt//ˌkʌntri ˈsiːt/

Thuật ngữ "country seat" bắt nguồn từ tập tục lịch sử của giới quý tộc và chủ đất giàu có cư trú tại một thành phố hoặc thị trấn trong những mùa xã hội và chính trị bận rộn, sau đó rút lui về điền trang hoặc nhà ở nông thôn của họ trong những mùa nông nghiệp và nông thôn nhàn nhã hơn. Trong bối cảnh này, nhà ở nông thôn đóng vai trò là nơi cư trú chính của những cá nhân này, trái ngược với nơi ở thành thị của họ vốn có xu hướng được coi là tạm thời, tiện lợi hoặc uy tín hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "country seat" đã được dùng để chỉ bất kỳ bất động sản hoặc công trình lớn nào được trồng trọt làm nơi ở chính và sang trọng ở vùng nông thôn.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman owned a spacious country seat in the rolling hills outside of town, where he could escape the hustle and bustle of the city.

    Doanh nhân giàu có này sở hữu một ngôi nhà rộng rãi trên những ngọn đồi thoai thoải bên ngoài thị trấn, nơi ông có thể thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.

  • The noble family's ancestral country seat had been in the family for generations and was filled with priceless art and antiques.

    Ngôi nhà của gia đình quý tộc này đã thuộc về gia đình qua nhiều thế hệ và lưu giữ nhiều tác phẩm nghệ thuật và đồ cổ vô giá.

  • After retiring, the couple moved to their cozy country seat in the countryside, where they could enjoy the peace and quiet they desired.

    Sau khi nghỉ hưu, cặp đôi này chuyển đến ngôi nhà ấm cúng ở vùng nông thôn, nơi họ có thể tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng mà họ mong muốn.

  • The country seat belonged to the aristocratic landowner, who would occasionally host lavish parties for his esteemed guests.

    Ngôi nhà này thuộc về một địa chủ quý tộc, người thỉnh thoảng tổ chức những bữa tiệc xa hoa cho những vị khách đáng kính của mình.

  • The picturesque country seat made the perfect backdrop for the romantic classic novel, as the main character explored the nearby countryside.

    Khung cảnh đồng quê đẹp như tranh vẽ là bối cảnh hoàn hảo cho cuốn tiểu thuyết lãng mạn kinh điển, khi nhân vật chính khám phá vùng nông thôn gần đó.

  • The retired military officer found solace in the peaceful surroundings of his country seat, where he could take long walks and reflect on his past.

    Người sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu tìm thấy niềm an ủi trong khung cảnh yên bình của vùng quê, nơi ông có thể đi dạo dài và suy ngẫm về quá khứ.

  • The country seat was filled with treasured memories of family gatherings and joyous celebrations, a true testament to its history and heritage.

    Ngôi nhà nông thôn này chứa đầy những kỷ niệm quý giá về những cuộc tụ họp gia đình và những lễ kỷ niệm vui vẻ, một minh chứng thực sự cho lịch sử và di sản của nơi này.

  • The novelist found inspiration in the idyllic surroundings of his country seat, where he could lose himself in his writing and forget the outside world.

    Nhà văn đã tìm thấy nguồn cảm hứng trong khung cảnh bình dị của vùng quê, nơi ông có thể đắm chìm vào tác phẩm và quên đi thế giới bên ngoài.

  • The modern-day adaptation of the classic novel brought the country seat to life, captivating audiences with its charm and grandeur.

    Phiên bản chuyển thể hiện đại của tiểu thuyết kinh điển đã tái hiện lại ngôi làng quê, quyến rũ khán giả bằng sự quyến rũ và hùng vĩ của nó.

  • The politician's country seat was the talk of the town, as it boasted state-of-the-art amenities and luxurious accommodations fit for a world leader.

    Ngôi nhà của chính trị gia này là chủ đề bàn tán của cả thị trấn vì nó có các tiện nghi hiện đại và chỗ ở sang trọng phù hợp với một nhà lãnh đạo thế giới.

Từ, cụm từ liên quan