Định nghĩa của từ councilman

councilmannoun

ủy viên hội đồng

/ˈkaʊnslmən//ˈkaʊnslmən/

Từ "councilman" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conseiller", có nghĩa là "cố vấn". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp Norman, một phương ngữ được người Norman sử dụng khi chinh phục nước Anh vào năm 1066. Theo ngữ cảnh, một ủy viên hội đồng, trong thời trung cổ, là thành viên của một hội đồng hoặc một cơ quan cố vấn. Đây có thể là một hội đồng hoàng gia, một hội đồng phong kiến, một hội đồng thị trấn hoặc bất kỳ hình thức cơ quan quản lý nào khác. Về bản chất, một ủy viên hội đồng là người được giao nhiệm vụ cung cấp lời khuyên và hướng dẫn cho những nhân vật nổi bật hơn trong hội đồng hoặc cơ quan cầm quyền. Theo thời gian, vai trò và trách nhiệm của các ủy viên hội đồng đã phát triển. Họ bắt đầu nắm giữ nhiều vị trí chính thức hơn và có quyền lực chính trị lớn hơn. Tại Hoa Kỳ, khi hệ thống chính quyền địa phương bắt đầu hình thành vào thế kỷ 19, ủy viên hội đồng đã trở thành một danh hiệu được trao cho các viên chức được bầu đại diện cho các quận tương ứng của họ trong hội đồng thành phố hoặc các cơ quan đô thị khác. Ngày nay, thuật ngữ "councilman" vẫn được sử dụng ở nhiều nơi, mặc dù nó đang dần được thay thế bằng "councilor", "alderman" hoặc "commissioner", tùy thuộc vào vị trí và chức năng cụ thể được thực hiện. Tuy nhiên, ý nghĩa gốc và nguồn gốc của từ "councilman" vẫn còn nguyên vẹn, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú của nó và vai trò quan trọng mà các cố vấn đã đóng trong việc định hình nền quản trị trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên hội đồng (thành phố)

namespace
Ví dụ:
  • The councilman advocated for more funding for the city's schools at the latest town hall meeting.

    Tại cuộc họp thị trấn mới nhất, vị nghị viên đã vận động tăng thêm kinh phí cho các trường học của thành phố.

  • Voters elected a new councilman to represent their district in the upcoming election.

    Các cử tri đã bầu một ủy viên hội đồng mới để đại diện cho khu vực của mình trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The councilman presented a proposal to address the city's transportation needs at the weekly council meeting.

    Nghị viên đã trình bày một đề xuất nhằm giải quyết nhu cầu giao thông của thành phố tại cuộc họp hội đồng hàng tuần.

  • The councilman listened intently as residents shared their concerns about the noise level in the neighborhood.

    Vị ủy viên hội đồng chăm chú lắng nghe khi người dân chia sẻ mối lo ngại của họ về mức độ tiếng ồn trong khu phố.

  • The councilman voted in favor of raising the minimum wage for city workers during the council session.

    Trong phiên họp hội đồng, vị nghị viên đã bỏ phiếu ủng hộ việc tăng lương tối thiểu cho công nhân thành phố.

  • Following a contentious debate, the councilman defended his position on the proposed park development to a group of concerned citizens.

    Sau cuộc tranh luận gay gắt, vị nghị viên đã bảo vệ quan điểm của mình về đề xuất phát triển công viên trước một nhóm công dân quan tâm.

  • The councilman prioritized public safety initiatives in his budget proposal, allocating more funds for police and fire stations.

    Nghị viên ưu tiên các sáng kiến ​​về an toàn công cộng trong đề xuất ngân sách của mình, phân bổ nhiều tiền hơn cho cảnh sát và đồn cứu hỏa.

  • The councilman commended the hard work and dedication of the city's first responders during a recent council meeting.

    Nghị viên đã khen ngợi sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của những người ứng cứu đầu tiên của thành phố trong cuộc họp hội đồng gần đây.

  • The city councilman corresponded with local businesses to discuss potential solutions to a recent increase in commercial property taxes.

    Nghị viên thành phố đã trao đổi với các doanh nghiệp địa phương để thảo luận về các giải pháp tiềm năng cho tình trạng tăng thuế tài sản thương mại gần đây.

  • The councilman announced his candidacy for a higher office alongside his campaign team in a press release.

    Trong một thông cáo báo chí, vị nghị viên này đã công bố việc ứng cử vào một chức vụ cao hơn cùng với nhóm vận động tranh cử của mình.