Định nghĩa của từ political correctness

political correctnessnoun

sự chính xác về mặt chính trị

/pəˌlɪtɪkl kəˈrektnəs//pəˌlɪtɪkl kəˈrektnəs/

Thuật ngữ "political correctness" lần đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1980 như một lời chỉ trích đối với những nỗ lực thúc đẩy sự nhạy cảm về mặt xã hội và văn hóa. Cụm từ này được đặt ra bởi những nhà bình luận bảo thủ, những người phản đối những gì họ coi là sự nhấn mạnh quá mức vào việc tránh ngôn ngữ và hành động có thể bị coi là định kiến, xúc phạm hoặc gạt ra ngoài lề đối với một số nhóm nhất định. Nguồn gốc của sự chính xác về mặt chính trị có thể bắt nguồn từ những năm 1960 và 1970 khi các nhà hoạt động công lý xã hội bắt đầu thách thức các cấu trúc quyền lực lâu đời và thúc đẩy các giá trị tiến bộ. Điều này dẫn đến sự phát triển của các khái niệm và chính sách mới nhằm thúc đẩy bình đẳng, hòa nhập và tôn trọng các quan điểm đa dạng. Những người ủng hộ sự chính xác về mặt chính trị cho rằng đây là phản ứng cần thiết đối với các mô hình áp bức và loại trừ trong lịch sử, và là điều cần thiết để thúc đẩy công lý xã hội và bình đẳng. Họ chỉ ra những cách mà ngôn ngữ và diễn ngôn có thể duy trì định kiến ​​và tác hại, và cho rằng việc sử dụng ngôn ngữ nhạy cảm và bao hàm hơn có thể giúp thách thức các mô hình này. Ngược lại, những người phản đối tính chính xác về mặt chính trị cho rằng nó kìm hãm quyền tự do ngôn luận và biểu đạt, và là sự áp đặt vô lý đối với các giá trị cá nhân và văn hóa. Họ cho rằng nó có thể hạn chế tư duy phản biện và tranh luận, vì mọi người được khuyến khích tránh tranh cãi hoặc bất đồng quan điểm để tránh xúc phạm người khác. Nhìn chung, thuật ngữ "political correctness" vẫn tiếp tục là nguồn gây tranh cãi và tranh luận, vì nó bao hàm một loạt các giá trị và ưu tiên phức tạp và thường mâu thuẫn. Trong khi một số người coi đó là một phần quan trọng trong việc xây dựng các xã hội bao trùm và nhân ái hơn, những người khác lại coi đó là một hình thức kiểm duyệt không cần thiết và hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to promote political correctness, the university has banned the use of gendered language in official communications.

    Trong nỗ lực thúc đẩy tính chính trị đúng đắn, trường đại học đã cấm sử dụng ngôn ngữ phân biệt giới tính trong các thông tin liên lạc chính thức.

  • Some argue that political correctness has gone too far and is now preventing people from expressing their opinions freely.

    Một số người cho rằng sự chính xác về mặt chính trị đã đi quá xa và hiện đang ngăn cản mọi người tự do bày tỏ quan điểm của mình.

  • In order to avoid offending anybody, political correctness has become a law unto itself and is often used to silence dissenting voices.

    Để tránh xúc phạm bất kỳ ai, tính chính xác về mặt chính trị đã trở thành một luật lệ riêng và thường được sử dụng để làm im tiếng nói bất đồng chính kiến.

  • While political correctness is important, it should not be at the expense of common sense and practicality.

    Mặc dù tính chính trị đúng đắn là quan trọng, nhưng không nên làm mất đi tính thực tế và lẽ thường.

  • In politics, the line between political correctness and political sensitivity can often be blurred.

    Trong chính trị, ranh giới giữa sự chính xác về mặt chính trị và sự nhạy cảm về mặt chính trị thường rất mờ nhạt.

  • The concept of political correctness has sparked heated debates, with some claiming that it is essential for social progress, while others see it as a threat to free speech.

    Khái niệm về sự chính trị đúng đắn đã gây ra nhiều cuộc tranh luận sôi nổi, một số người cho rằng nó cần thiết cho sự tiến bộ xã hội, trong khi những người khác lại coi nó là mối đe dọa đối với quyền tự do ngôn luận.

  • In a multicultural society, political correctness is necessary to ensure that everyone is treated with respect and dignity.

    Trong một xã hội đa văn hóa, sự chính xác về mặt chính trị là cần thiết để đảm bảo mọi người đều được đối xử một cách tôn trọng và đàng hoàng.

  • Some believe that political correctness has led to a degree of political correctness gone mad, where simple mistakes arebeing misinterpreted and people are being unfairly penalized.

    Một số người tin rằng sự chính xác về mặt chính trị đã dẫn đến một mức độ chính xác về mặt chính trị trở nên điên rồ, khi những sai lầm đơn giản bị hiểu sai và mọi người bị trừng phạt một cách bất công.

  • Political correctness can sometimes hinder constructive criticism and prevent people from addressing important issues honestly.

    Sự chính trị đúng đắn đôi khi có thể cản trở những lời chỉ trích mang tính xây dựng và ngăn cản mọi người giải quyết các vấn đề quan trọng một cách trung thực.

  • Political correctness is a matter of perspective, and it is up to individuals to find a balance between empathy and honesty in their interactions with others.

    Sự chính xác về mặt chính trị là vấn đề về quan điểm, và mỗi cá nhân phải tìm được sự cân bằng giữa sự đồng cảm và sự trung thực trong các tương tác với người khác.

Từ, cụm từ liên quan