Định nghĩa của từ coppery

copperyadjective

Đồng

/ˈkɒpəri//ˈkɑːpəri/

Từ "coppery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cuivre," có nghĩa là "đồng." Nó phát triển qua tiếng Anh trung cổ "copur" và cuối cùng đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với tên gọi "coppery." Sự liên kết với kim loại đồng rất rõ ràng, mô tả một màu sắc giống với sắc nâu đỏ của đồng, thường có một chút ánh kim. Bản thân từ "copper" bắt nguồn từ tiếng Latin "cuprum," ám chỉ đảo Síp, nơi quặng đồng được khai thác vào thời cổ đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đồng; có chất đồng

namespace
Ví dụ:
  • The colour of the leaves turned a coppery hue as autumn approached.

    Màu sắc của lá chuyển sang màu đồng khi mùa thu đến gần.

  • Her hair had a faint coppery tint that shimmered in the sunlight.

    Tóc cô có màu đồng nhạt lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The coppery pipes creaked and groaned as the water flowed through them.

    Những đường ống bằng đồng kêu cót két và rên rỉ khi nước chảy qua.

  • The sunset cast a coppery glow over the horizon, turning the sky shades of orange and red.

    Hoàng hôn phủ một lớp ánh sáng màu đồng lên đường chân trời, khiến bầu trời chuyển sang sắc cam và đỏ.

  • The coppery mug on the table sparkled in the light, reflecting the colors of the room.

    Chiếc cốc màu đồng trên bàn lấp lánh dưới ánh sáng, phản chiếu màu sắc của căn phòng.

  • The rainfall left behind a coppery scent, reminiscent of freshly minted coins.

    Lượng mưa để lại mùi đồng, gợi nhớ đến mùi tiền xu mới đúc.

  • The red wine left a coppery stain on the tablecloth.

    Rượu vang đỏ để lại vết ố màu đồng trên khăn trải bàn.

  • Coppery pennies jingled in the pocket of his faded jeans.

    Những đồng xu màu đồng kêu leng keng trong túi chiếc quần jeans bạc màu của anh ta.

  • The coppery wire frame of the glasses reflected the light as she lifted them to her face.

    Gọng kính bằng dây đồng phản chiếu ánh sáng khi cô đưa kính lên mặt.

  • The coppery headliner of the old car gleamed in the moonlight, casting a warm glow on the otherwise dark road.

    Trần xe màu đồng của chiếc xe cũ lấp lánh dưới ánh trăng, tỏa ra ánh sáng ấm áp trên con đường tối tăm.