Định nghĩa của từ dog collar

dog collarnoun

vòng cổ chó

/ˈdɒɡ kɒlə(r)//ˈdɔːɡ kɑːlər/

Thuật ngữ "dog collar" là một cụm từ khá dễ hiểu, nhưng nguồn gốc của nó phức tạp hơn một chút so với những gì người ta có thể mong đợi. Bản thân vòng cổ là một vật phẩm đeo quanh cổ chó, thường được dùng để gắn dây xích hoặc thẻ nhận dạng. Từ "collar" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "colere", có nghĩa là "vòng cổ". Thuật ngữ này dùng để chỉ chiếc nhẫn hoặc dây xích đeo quanh cổ nông nô để chỉ quyền sở hữu của họ đối với một lãnh chúa vào thời phong kiến. Ở châu Âu thời trung cổ, tập tục này được mở rộng sang chó, vì chúng cũng có thể là biểu tượng của sự giàu có và địa vị. Việc đeo vòng cổ cho chó là một cách để thể hiện rằng con vật là một vật sở hữu có giá trị, đồng thời cũng để phân biệt nó với những con chó hoang. Thuật ngữ "dog collar" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, khi tập tục nuôi chó làm thú cưng trở nên phổ biến hơn đối với tầng lớp giàu có. Ban đầu, vòng cổ được làm bằng những vật liệu nặng như sắt hoặc da, vì chúng nhằm mục đích thể hiện sự giàu có của chủ sở hữu và phục vụ mục đích thực dụng là bảo vệ con vật. Theo thời gian, vòng cổ đã trở nên trang trí và chức năng hơn, đóng vai trò như một dạng phụ kiện thời trang cho chó cũng như một công cụ thiết thực cho chủ của chúng. Di sản của "vòng cổ" vẫn tồn tại cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về lịch sử của loài chó đeo vòng cổ như một biểu tượng của sự giàu có, quyền sở hữu và tình bạn. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "dog collar" phản ánh tầm quan trọng lịch sử của quyền sở hữu động vật, địa vị và thời trang, phản ánh sự phát triển của việc nuôi chó trong văn hóa phương Tây.

namespace

a collar for a dog

một chiếc vòng cổ cho chó

a stiff white collar fastened at the back and worn by some Christian priests

một chiếc cổ áo trắng cứng được cài ở phía sau và được một số linh mục Thiên chúa giáo mặc

Ví dụ:
  • The minister had his dog collar on.

    Vị mục sư đang đeo vòng cổ cho chó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches