Định nghĩa của từ mandarin collar

mandarin collarnoun

cổ áo quan lại

/ˌmændərɪn ˈkɒlə(r)//ˌmændərɪn ˈkɑːlər/

Thuật ngữ "mandarin collar" bắt nguồn từ cổ áo trang trọng truyền thống mà các quan chức Trung Hoa thời cổ đại mặc. Còn được gọi là "cổ áo hình chữ T" hoặc "cổ áo dây", cổ áo này có hai điểm ở phía trước được buộc lại với nhau bằng vải xếp, tạo thành đường viền cổ hình chữ V đặc biệt. Cổ áo, thường được làm từ lụa hoặc cotton, thường được các thành viên của giới tinh hoa học thức và công chức mặc, đặc biệt là tầng lớp quan lại cấp cao của bộ máy quan liêu Trung Hoa trong thời nhà Minh và nhà Thanh (1368-1912). Cổ áo không chỉ là biểu tượng cho địa vị xã hội của người mặc mà còn có mục đích thực tế, vì nó có thể được điều chỉnh và cài chặt để vừa vặn quanh cổ, ngăn không cho vải rộng của áo choàng truyền thống quét sàn và gây ra tai nạn. Kiểu cổ áo Trung Hoa trở nên phổ biến trong thời trang phương Tây vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 do Trung Quốc tiếp xúc nhiều hơn với phương Tây trong phong trào sản xuất tại Trung Quốc. Cổ áo thường được sử dụng trong các trang phục truyền thống như áo dài và kimono nhưng cũng được kết hợp vào trang phục phương Tây hiện đại, chẳng hạn như áo sơ mi và váy, trong phong trào Nghệ thuật và Thủ công vào cuối thế kỷ 19. Ngày nay, cổ áo Mandarin vẫn là một yếu tố thiết kế phổ biến trong thời trang nam và nữ, đặc biệt là trong các phong cách trang phục cổ điển hoặc truyền thống, và thường thấy ở áo sơ mi, váy và áo khoác ngoài.

namespace
Ví dụ:
  • The mandarin collar of the traditional Chinese robe added an elegant touch to the monarch's attire as he received the foreign delegation.

    Cổ áo kiểu quan lại của chiếc áo dài truyền thống Trung Hoa tạo thêm nét thanh lịch cho trang phục của nhà vua khi ông tiếp đón phái đoàn nước ngoài.

  • The male lead in the period drama rocked the mandarin collar shirt as he tracked down the culprit in a thrilling detective story set in imperial China.

    Nam chính trong bộ phim truyền hình cổ trang này mặc áo sơ mi cổ bẻ khi truy tìm thủ phạm trong một câu chuyện trinh thám ly kỳ lấy bối cảnh thời phong kiến ​​Trung Hoa.

  • The fashion-forward woman paired a modern dress with a mandarin collar to give her outfit a chic and feminine flair.

    Người phụ nữ thời trang này kết hợp một chiếc váy hiện đại với cổ áo kiểu Trung Quốc để mang đến cho bộ trang phục của cô nét sang trọng và nữ tính.

  • The martial arts enthusiast donned a mandarin collar jacket while portraying a legendary hero from ancient China in the intriguing historical drama.

    Người đam mê võ thuật đã mặc một chiếc áo khoác cổ bẻ khi vào vai một anh hùng huyền thoại của Trung Quốc cổ đại trong bộ phim lịch sử hấp dẫn.

  • The groom looked dapper in a mandarin collar suit for his Chinese wedding ceremonies, completing his traditional attire with an elegant touch.

    Chú rể trông bảnh bao trong bộ vest cổ bẻ trong lễ cưới của người Trung Quốc, hoàn thiện bộ trang phục truyền thống của mình với nét thanh lịch.

  • The businessman exuded sophistication in a crisp white mandarin collar shirt underneath his suit for his important meeting with clients.

    Người doanh nhân toát lên vẻ tinh tế trong chiếc áo sơ mi cổ bẻ màu trắng tinh bên trong bộ vest trong cuộc họp quan trọng với khách hàng.

  • The Beijing Opera actor showcased his dramatic flair while sporting an intricate mandarin collar costume adorned with gold embroidery as he portrayed a legendary character on stage.

    Diễn viên Kinh kịch đã thể hiện tài năng diễn xuất của mình khi diện trang phục cổ áo quan phức tạp được thêu vàng khi anh vào vai một nhân vật huyền thoại trên sân khấu.

  • The politician made a statement in a striking mandarin collar coat as he delivered a speech at a political rally, leaving quite an impression on his audience.

    Vị chính trị gia đã đưa ra tuyên bố trong chiếc áo khoác cổ bẻ nổi bật khi ông có bài phát biểu tại một cuộc mít tinh chính trị, để lại ấn tượng khá sâu sắc cho khán giả.

  • The rooftop bar's dress code included a smart dress code for guests, encouraging them to dress to impress with a stylish mandarin collar shirt.

    Quy định về trang phục của quán bar trên sân thượng bao gồm quy định về trang phục lịch sự dành cho khách, khuyến khích họ ăn mặc gây ấn tượng với áo sơ mi cổ bẻ thời trang.

  • The Chinese New Year celebration wouldn't be complete without many guests donning handcrafted mandarin collar garments, deferentially greeting their elders as their traditions and customs deserve honor and respect.

    Lễ mừng Tết Nguyên đán của Trung Quốc sẽ không trọn vẹn nếu thiếu hình ảnh nhiều vị khách mặc trang phục cổ áo quan thủ công, cung kính chào hỏi người lớn tuổi vì truyền thống và phong tục của họ xứng đáng được tôn vinh và kính trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches