Định nghĩa của từ wing collar

wing collarnoun

cổ áo cánh

/ˌwɪŋ ˈkɒlə(r)//ˌwɪŋ ˈkɑːlər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "wing collar" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi thời trang nam giới trải qua một sự thay đổi đáng kể. Cổ áo cánh, còn được gọi là cổ áo có cánh hoặc cổ áo bẻ xuống, ban đầu được gọi là "cổ áo bẻ xuống" vì cách nó gập lại quanh cổ. Kiểu cổ áo này trở nên phổ biến vì vẻ ngoài thanh lịch và tinh tế, và nó đặc biệt được giới thượng lưu ưa chuộng. Cuối cùng, cổ áo bẻ xuống có biệt danh là "wing collar" vì các điểm cổ áo mở rộng ra ngoài như đôi cánh, mang lại vẻ ngoài đặc biệt và khác biệt. Thiết kế cổ áo cánh tiếp tục phát triển theo thời gian, với các biến thể như cổ áo có đầu thẳng và cổ áo khoét sâu, khác nhau về góc độ và hình dạng của đầu cổ áo. Cổ áo cánh vẫn là lựa chọn phổ biến trong trang phục nam trang trọng, đặc biệt là đối với vest và áo tuxedo, vì sự thanh lịch vượt thời gian và vẻ ngoài cổ điển của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The businessman wore a crisp white dress shirt with a stylish wing collar for his presentation at the conference.

    Vị doanh nhân mặc chiếc áo sơ mi trắng tinh với cổ áo cánh thời trang khi thuyết trình tại hội nghị.

  • John paired his black suit with a tobacco-colored wing collar for a sophisticated look at his friend's wedding reception.

    John kết hợp bộ vest đen của mình với cổ áo cánh màu thuốc lá để có vẻ ngoài tinh tế tại tiệc cưới của bạn mình.

  • The actor's character in the 1920s-set film donned a wing collar and tuxedo for a formal ballroom scene.

    Nhân vật của nam diễn viên trong bộ phim lấy bối cảnh những năm 1920 này mặc áo cổ cánh và bộ tuxedo cho một cảnh khiêu vũ trang trọng.

  • The groomsmen in the wedding all looked sharp in sage green suits, with wing collars that added a pop of white to their outfits.

    Các phù rể trong đám cưới đều trông bảnh bao trong bộ vest màu xanh lá cây xô thơm, với cổ áo cánh tạo điểm nhấn màu trắng cho trang phục của họ.

  • During the classy cocktail party, the guests sported different wing collar styles, varying from the classic foldover to the contemporary straight point.

    Trong bữa tiệc cocktail sang trọng, khách mời diện nhiều kiểu cổ áo cánh khác nhau, từ kiểu cổ bẻ cổ điển đến kiểu cổ thẳng hiện đại.

  • The wing collar on the vintage suit that Brian found at a thrift store perfectly matched the high waist pants and bloomer costume he wore for the historical reenactment.

    Cổ áo cánh trên bộ vest cổ điển mà Brian tìm thấy ở một cửa hàng đồ cũ hoàn toàn phù hợp với quần cạp cao và trang phục quần chẽn mà anh mặc trong buổi tái hiện lịch sử.

  • The bride's groom selected an indigo-colored suit, paired with a charcoal wing collar that went well with the couple's wedding color palette.

    Chú rể của cô dâu đã chọn một bộ vest màu chàm, kết hợp với cổ áo cánh màu than phù hợp với bảng màu đám cưới của cặp đôi.

  • The model graced the runway in a velvet blazer and wing collar shirt for the Fall/Winter collection, adding a touch of nostalgia to the contemporary pieces.

    Người mẫu xuất hiện trên sàn diễn với áo khoác nhung và áo sơ mi cổ cánh cho bộ sưu tập Thu/Đông, mang đến nét hoài niệm cho những thiết kế đương đại.

  • The college graduate wore a navy blue wing collar dress shirt with his suit on his graduation day, looking both elegant and confident.

    Anh chàng tốt nghiệp đại học này mặc áo sơ mi cổ cánh màu xanh nước biển cùng bộ vest trong ngày tốt nghiệp, trông vừa thanh lịch vừa tự tin.

  • The couple decided to pair their navy blue dresses with white wing collar blouses for their daughter's baptism, creating a stylish and timeless looking portrait.

    Cặp đôi quyết định kết hợp những chiếc váy xanh nước biển với áo cánh cổ cánh màu trắng trong lễ rửa tội của con gái, tạo nên bức chân dung thời trang và vượt thời gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches