Định nghĩa của từ conventionality

conventionalitynoun

tính quy ước

/kənˌvenʃəˈnæləti//kənˌvenʃəˈnæləti/

"Conventionality" bắt nguồn từ tiếng Latin "conventio", có nghĩa là "agreement" hoặc "tập hợp lại". Theo thời gian, nó phát triển thành "convention", biểu thị sự tụ họp hoặc thỏa thuận về các thông lệ đã được thiết lập. Hậu tố "-ality" biểu thị "phẩm chất của sự tồn tại", vì vậy "conventionality" đề cập đến **phẩm chất tuân thủ các chuẩn mực, phong tục và thông lệ đã được thiết lập**. Do đó, nguồn gốc của từ này cho thấy ý nghĩa cốt lõi của nó: tuân thủ các hành vi và truyền thống xã hội được chấp nhận rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtập quán, tập tục, lễ nghi

meaningtính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước

namespace

the fact of tending to follow what is done or considered acceptable by society in general; the fact of being normal and ordinary, and perhaps not very interesting

thực tế là có xu hướng làm theo những gì được xã hội nói chung làm hoặc coi là chấp nhận được; thực tế là bình thường và bình thường, và có lẽ không thú vị lắm

Ví dụ:
  • They refused the conventionality of bourgeois life, and worked among artists and poets.

    Họ từ chối lối sống thông thường của tư sản và làm việc giữa các nghệ sĩ và nhà thơ.

  • the conventionalities of society

    những quy ước của xã hội

  • In order to fit in with societal norms, many people strive for conventionality in their lives, including traditional career paths, marriage, and family values.

    Để phù hợp với các chuẩn mực xã hội, nhiều người cố gắng tuân theo những quy ước trong cuộc sống, bao gồm con đường sự nghiệp truyền thống, hôn nhân và các giá trị gia đình.

  • Despite its popularity, following every conventionality can stifle one's creativity and individuality, as it limits opportunities for innovation and nonconformity.

    Mặc dù rất phổ biến, việc tuân theo mọi quy ước có thể kìm hãm sự sáng tạo và cá tính của một người, vì nó hạn chế cơ hội đổi mới và không tuân thủ.

  • In today's culture, the expectations for conventionality often revolve around appearances, such as dressing in a certain style or adhering to beauty standards set by the media.

    Trong văn hóa ngày nay, kỳ vọng về sự chuẩn mực thường xoay quanh vẻ bề ngoài, chẳng hạn như ăn mặc theo một phong cách nhất định hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn về cái đẹp do phương tiện truyền thông đặt ra.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of following what is traditional or the way that something has been done for a long time

thực tế của việc làm theo những gì truyền thống hoặc cách thức mà một việc gì đó đã được thực hiện trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • a distinctive combination of conventionality and modernity

    sự kết hợp đặc biệt giữa truyền thống và hiện đại

Từ, cụm từ liên quan