Định nghĩa của từ social contract

social contractnoun

hợp đồng xã hội

/ˌsəʊʃl ˈkɒntrækt//ˌsəʊʃl ˈkɑːntrækt/

Khái niệm về hợp đồng xã hội bắt nguồn từ thế kỷ 17 như một lý thuyết triết học do nhà triết học người Pháp Jean-Jacques Rousseau đề xuất trong tác phẩm "Hợp đồng xã hội" (1762) của ông. Cụm từ "social contract" ám chỉ thỏa thuận tự nguyện mà các cá nhân tham gia để tạo ra một xã hội chính trị và phục tùng thẩm quyền của xã hội đó để đổi lấy sự bảo vệ lẫn nhau và những lợi ích mà một cộng đồng lớn hơn, có tổ chức mang lại. Theo hiểu biết của Rousseau, thỏa thuận này hình thành nên một giao ước đạo đức thiết lập nền tảng cho chính quyền hợp pháp, vì nó đảm bảo rằng lợi ích chung của cộng đồng lớn hơn mong muốn của cá nhân, đồng thời tôn trọng quyền tự do và quyền của cá nhân. Do đó, hợp đồng xã hội đại diện cho thỏa thuận của xã hội nhằm tuân thủ các quy tắc quản lý, cũng như sự tuân thủ của cá nhân đối với các điều khoản đã thỏa thuận này, nhằm duy trì trật tự xã hội và thúc đẩy phúc lợi chung.

namespace
Ví dụ:
  • In order to maintain a peaceful society, individuals enter into a social contract that allows the government to regulate certain aspects of their behavior in exchange for basic rights and protections.

    Để duy trì một xã hội hòa bình, mỗi cá nhân phải ký kết một hợp đồng xã hội cho phép chính phủ quản lý một số khía cạnh nhất định trong hành vi của họ để đổi lấy các quyền cơ bản và sự bảo vệ.

  • The social contract establishes the expectation that all members of society will adhere to a set of laws and norms in order to promote the common good.

    Hợp đồng xã hội đặt ra kỳ vọng rằng mọi thành viên trong xã hội sẽ tuân thủ một bộ luật và chuẩn mực nhằm thúc đẩy lợi ích chung.

  • The social contract is a mutual agreement between the government and its citizens to uphold certain values and principles that benefit the greater community.

    Hợp đồng xã hội là thỏa thuận chung giữa chính phủ và công dân nhằm duy trì các giá trị và nguyên tắc nhất định có lợi cho cộng đồng nói chung.

  • The principles of the social contract, such as liberty, equality, and justice, are essential to preserving the social fabric of society and preventing the deterioration of public order.

    Các nguyên tắc của khế ước xã hội, chẳng hạn như tự do, bình đẳng và công lý, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn cấu trúc xã hội và ngăn chặn sự suy thoái của trật tự công cộng.

  • The social contract implies that individuals are willing to surrender some of their individual freedoms for the sake of the collective, provided that their fundamental rights are protected by the government.

    Khế ước xã hội ngụ ý rằng các cá nhân sẵn sàng từ bỏ một số quyền tự do cá nhân vì lợi ích tập thể, với điều kiện là các quyền cơ bản của họ được chính phủ bảo vệ.

  • The social contract creates a social contract theory that views society as a cooperative undertaking, where individuals contribute to society's welfare in exchange for receiving social protection and other benefits.

    Hợp đồng xã hội tạo ra một lý thuyết hợp đồng xã hội coi xã hội là một hoạt động hợp tác, trong đó các cá nhân đóng góp vào phúc lợi của xã hội để đổi lấy sự bảo vệ xã hội và các lợi ích khác.

  • The social contract is a complex web of mutual obligations and reciprocal expectations that binds society together, and any breach of these obligations may cause a breakdown in social harmony.

    Hợp đồng xã hội là một mạng lưới phức tạp các nghĩa vụ chung và kỳ vọng qua lại gắn kết xã hội lại với nhau, và bất kỳ sự vi phạm nào đối với các nghĩa vụ này đều có thể gây ra sự đổ vỡ trong sự hòa hợp xã hội.

  • The social contract is an essential concept in political philosophy that helps to explain how society functions and evolves over time.

    Khế ước xã hội là một khái niệm thiết yếu trong triết học chính trị, giúp giải thích cách xã hội vận hành và phát triển theo thời gian.

  • While the social contract provides a roadmap for society's functioning, it is not a static document and requires ongoing interpretation and refinement to remain relevant.

    Mặc dù hợp đồng xã hội cung cấp lộ trình cho hoạt động của xã hội, nhưng nó không phải là một văn bản tĩnh và đòi hỏi phải liên tục diễn giải và tinh chỉnh để duy trì tính phù hợp.

  • The social contract is an important principle that underscores the interdependence between individuals and society, and it is critical for maintaining peaceful and just societies.

    Hợp đồng xã hội là một nguyên tắc quan trọng nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa cá nhân và xã hội, và rất cần thiết để duy trì xã hội hòa bình và công bằng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches