Định nghĩa của từ contact tracer

contact tracernoun

người theo dõi liên lạc

/ˈkɒntækt treɪsə(r)//ˈkɑːntækt treɪsər/

Thuật ngữ "contact tracer" đã được công nhận rộng rãi trong đại dịch COVID-19 như một khía cạnh quan trọng của các biện pháp kiểm soát dịch bệnh. Truy vết tiếp xúc bao gồm việc xác định và theo dõi những người đã tiếp xúc gần với những người bị nhiễm bệnh để ngăn chặn sự lây lan thêm của vi-rút. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh giám sát bệnh truyền nhiễm. Truy vết tiếp xúc ban đầu được sử dụng để quản lý các đợt bùng phát bệnh lao. Năm 1951, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị rằng các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh lao nên được phỏng vấn để xác định những người tiếp xúc gần đây của họ và những người tiếp xúc này nên được kiểm tra các triệu chứng của bệnh. Cách tiếp cận này đã thành công, như được chứng minh bằng một nghiên cứu năm 1970 về một đợt bùng phát bệnh lao ở Phần Lan, cho thấy việc phát hiện ca bệnh nhanh chóng và truy vết tiếp xúc đã dẫn đến việc giảm đáng kể số lượng các trường hợp thứ cấp. Cụm từ "contact tracer" sau đó đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21 trong đại dịch SARS năm 2002-2003. Khi SARS lây lan nhanh chóng qua đường hàng không, các quan chức y tế công cộng đã triển khai các biện pháp truy vết tiếp xúc để ngăn chặn sự lây lan thêm của vi-rút. Thành công của việc theo dõi tiếp xúc trong giai đoạn này đã mở đường cho việc triển khai hiệu quả của nó trong các đợt bùng phát trong tương lai, bao gồm cả đại dịch COVID-19 hiện tại. Tóm lại, thuật ngữ "contact tracer" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nó được sử dụng để giám sát bệnh lao. Sự nổi bật trở lại của nó trong thế kỷ 21 là kết quả của thành công trong việc quản lý các đợt bùng phát như SARS và gần đây nhất là COVID-19.

namespace
Ví dụ:
  • Contact tracers are working diligently to reach out to individuals who came in close proximity to a confirmed COVID-19 case.

    Những người truy vết tiếp xúc đang nỗ lực hết sức để tiếp cận những cá nhân đã tiếp xúc gần với một trường hợp mắc COVID-19 đã được xác nhận.

  • The local health department has employed a team of contact tracers to monitor and stop the spread of the virus.

    Sở y tế địa phương đã triển khai một nhóm chuyên gia theo dõi tiếp xúc để theo dõi và ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

  • John was contacted by a tracer after a colleague tested positive for the novel coronavirus.

    John đã được một người theo dõi liên lạc sau khi một đồng nghiệp có kết quả xét nghiệm dương tính với loại virus corona mới.

  • Contact tracers are essential in identifying infected individuals and preventing further outbreaks.

    Người theo dõi tiếp xúc đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định những người bị nhiễm bệnh và ngăn ngừa các đợt bùng phát tiếp theo.

  • As a contact tracer, Sarah's primary role is to interview people who have been in contact with COVID-19 patients, record details of their interactions, and detail potential exposure risks.

    Là người truy vết tiếp xúc, vai trò chính của Sarah là phỏng vấn những người đã tiếp xúc với bệnh nhân COVID-19, ghi lại thông tin chi tiết về các tương tác của họ và nêu chi tiết các rủi ro phơi nhiễm tiềm ẩn.

  • Contact tracers play a significant role in reducing the spread of the virus by following up with those who have tested positive and tracing those who came into contact with them.

    Người theo dõi tiếp xúc đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sự lây lan của vi-rút bằng cách theo dõi những người có kết quả xét nghiệm dương tính và truy tìm những người đã tiếp xúc với họ.

  • In an effort to halt the spread of the virus, contact tracers are calling on everyone who has been in close proximity to a confirmed COVID-19 patient to isolate themselves.

    Trong nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của vi-rút, những người theo dõi tiếp xúc đang kêu gọi mọi người ở gần bệnh nhân COVID-19 được xác nhận phải tự cách ly.

  • Due to the increased demand for contact tracers, many people who previously worked in different professions have been employed to help manage the pandemic.

    Do nhu cầu về người theo dõi tiếp xúc tăng cao, nhiều người trước đây làm nhiều nghề khác nhau đã được tuyển dụng để hỗ trợ quản lý đại dịch.

  • The role of contact tracer is critical during the pandemic as they play a major function in controlling and containing the outbreak.

    Vai trò của người truy vết tiếp xúc rất quan trọng trong đại dịch vì họ đóng vai trò chính trong việc kiểm soát và ngăn chặn dịch bệnh.

  • Contact tracing is a crucial part of COVID-9 response efforts. Contact tracers track and monitor infected people's social interactions so they can quickly identify and isolate those who may have been exposed to the virus.

    Truy vết tiếp xúc là một phần quan trọng trong nỗ lực ứng phó với COVID-9. Người truy vết tiếp xúc theo dõi và giám sát các tương tác xã hội của người bị nhiễm bệnh để họ có thể nhanh chóng xác định và cách ly những người có thể đã tiếp xúc với vi-rút.

Từ, cụm từ liên quan

All matches