Định nghĩa của từ contact tracing

contact tracingnoun

theo dõi liên lạc

/ˈkɒntækt treɪsɪŋ//ˈkɑːntækt treɪsɪŋ/

Thuật ngữ "contact tracing" có thể bắt nguồn từ lĩnh vực giám sát sức khỏe cộng đồng. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình xác định, theo dõi và thông báo cho những cá nhân đã tiếp xúc gần với người bị nhiễm bệnh về bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào. Thực hành này bắt đầu vào cuối những năm 1800 trong thời kỳ bùng phát dịch lao, khi các chuyên gia y tế sẽ theo dõi sự lây lan của bệnh thông qua các thành viên gia đình và những người tiếp xúc gần. Kỹ thuật này đã được củng cố hơn nữa trong thế kỷ 20 với sự xuất hiện của các bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc-xin như bệnh sởi, quai bị và rubella. Việc theo dõi tiếp xúc đã chứng minh là một biện pháp cực kỳ hiệu quả trong việc chống lại sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm vì nó giúp phá vỡ chuỗi lây truyền bằng cách xác định và cách ly những người bị nhiễm bệnh và những người tiếp xúc với họ. Trong thời gian gần đây, những tiến bộ công nghệ như ứng dụng di động và ứng dụng theo dõi tiếp xúc đã tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho quá trình theo dõi tiếp xúc thông qua các phương tiện kỹ thuật số. Ngày nay, việc theo dõi tiếp xúc chủ yếu được nhắc đến trong bối cảnh đại dịch COVID-19 toàn cầu như một phần thiết yếu để ngăn chặn sự lây truyền của vi-rút.

namespace
Ví dụ:
  • Contact tracing is a crucial component of disease control efforts, especially in the context of COVID-19 outbreaks.

    Việc theo dõi tiếp xúc là một thành phần quan trọng trong nỗ lực kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt là trong bối cảnh bùng phát dịch COVID-19.

  • Health officials have implemented a contact tracing program to identify and isolate individuals who have been in close proximity to confirmed COVID-19 cases.

    Các quan chức y tế đã triển khai chương trình truy vết tiếp xúc để xác định và cách ly những cá nhân đã ở gần các trường hợp mắc COVID-19 đã được xác nhận.

  • The heavy emphasis on contact tracing has led to a significant increase in public awareness of the importance of self-isolating and quarantining.

    Việc tập trung mạnh mẽ vào việc truy vết tiếp xúc đã giúp nâng cao đáng kể nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của việc tự cách ly và kiểm dịch.

  • Contact tracing is a way for public health authorities to control the spread of infectious diseases by identifying and isolating potentially infected individuals before they become a threat to the community.

    Theo dõi tiếp xúc là cách các cơ quan y tế công cộng kiểm soát sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm bằng cách xác định và cách ly những cá nhân có khả năng bị nhiễm bệnh trước khi họ trở thành mối đe dọa cho cộng đồng.

  • In order to effectively conduct contact tracing, health workers need access to accurate and up-to-date information about infected individuals, including their movements, social contacts, and symptoms.

    Để thực hiện truy vết tiếp xúc hiệu quả, nhân viên y tế cần có quyền truy cập vào thông tin chính xác và cập nhật về những người bị nhiễm bệnh, bao gồm hành trình di chuyển, tiếp xúc xã hội và triệu chứng của họ.

  • Contact tracing is not only important for preventing the spread of COVID-19, but also for controlling the transmission of other communicable diseases, such as tuberculosis and sexually transmitted infections.

    Việc theo dõi tiếp xúc không chỉ quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của COVID-19 mà còn giúp kiểm soát sự lây truyền của các bệnh truyền nhiễm khác, chẳng hạn như bệnh lao và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • As contact tracing programs become more sophisticated, there is growing concern about the collection and use of personal data, leading to debates about privacy rights versus public health imperatives.

    Khi các chương trình theo dõi tiếp xúc trở nên tinh vi hơn, mối lo ngại về việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân ngày càng tăng, dẫn đến các cuộc tranh luận về quyền riêng tư so với các yêu cầu bắt buộc về sức khỏe cộng đồng.

  • Contact tracing is a critical strategy for managing pandemics, but it is not without challenges, including the need for resources, staff, and technology, as well as issues of trust and compliance.

    Việc theo dõi tiếp xúc là một chiến lược quan trọng để quản lý đại dịch, nhưng không phải là không có thách thức, bao gồm nhu cầu về nguồn lực, nhân sự và công nghệ, cũng như các vấn đề về lòng tin và tuân thủ.

  • In some cases, contact tracing may also reveal vulnerable populations that require targeted interventions, such as testing, vaccination, and support services.

    Trong một số trường hợp, việc truy vết tiếp xúc cũng có thể phát hiện ra những nhóm dân số dễ bị tổn thương cần được can thiệp có mục tiêu, chẳng hạn như xét nghiệm, tiêm chủng và các dịch vụ hỗ trợ.

  • Contact tracing is a dynamic and iterative process that requires ongoing monitoring, analysis, and adaptation in response to evolving disease patterns and emerging variants.

    Việc theo dõi tiếp xúc là một quá trình năng động và lặp đi lặp lại, đòi hỏi phải liên tục theo dõi, phân tích và điều chỉnh để ứng phó với các mô hình bệnh tật đang thay đổi và các biến thể mới nổi.

Từ, cụm từ liên quan