Định nghĩa của từ concertina

concertinanoun

đàn concertina

/ˌkɒnsəˈtiːnə//ˌkɑːnsərˈtiːnə/

Từ "concertina" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 để mô tả một loại nhạc cụ hơi có thể dễ dàng vận chuyển và chơi trong các nhóm nhỏ hơn. Tên này bắt nguồn từ tiếng Latin "concentus", có nghĩa là "cùng nhau ở một nơi" và từ tiếng Ý "canzona", dùng để chỉ một loại sáng tác nhạc. Concertina được Charles Wheatstone, một nhà khoa học và nhạc sĩ người Anh, phát minh vào năm 1829. Ban đầu nó được gọi là "Hộp nhạc Wheatstone", nhưng cái tên "concertina" được sử dụng phổ biến hơn do tính di động và tính linh hoạt của nhạc cụ khi chơi độc tấu và trong các nhóm. Concertina bao gồm các ống thổi được kết nối với một hàng nút hoặc phím tạo ra các nốt khác nhau khi nhấn. Âm thanh độc đáo và đặc biệt của nó đã trở nên phổ biến vào thời đại Victoria và kể từ đó đã xuất hiện trong nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, bao gồm các thể loại dân gian, truyền thống và đương đại. Ngày nay, đàn concertina vẫn được những người đam mê trên khắp thế giới chơi và yêu thích, và âm thanh đặc trưng của nó vẫn tiếp tục làm say đắm và quyến rũ khán giả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) đàn côngxectina

namespace
Ví dụ:
  • Sarah practiced playing her concertina diligently every day in preparation for the upcoming folk music festival.

    Sarah tập đàn concertina chăm chỉ mỗi ngày để chuẩn bị cho lễ hội âm nhạc dân gian sắp tới.

  • The concertina player's fingers moved quickly and gracefully over the keys, producing a captivating melody.

    Những ngón tay của người chơi đàn concertina di chuyển nhanh nhẹn và uyển chuyển trên các phím đàn, tạo nên một giai điệu quyến rũ.

  • Tom's concertina filled the air with cheerful tunes during the outdoor music festival, as children danced around him.

    Chiếc đàn concertina của Tom đã lấp đầy không khí bằng những giai điệu vui tươi trong lễ hội âm nhạc ngoài trời, khi trẻ em nhảy múa xung quanh anh.

  • Emily's hands moved effortlessly over the concertina's buttons and keys, creating a rich, full sound that lent itself well to traditional folk songs.

    Đôi tay của Emily di chuyển nhẹ nhàng trên các nút và phím đàn concertina, tạo nên âm thanh phong phú, đầy đặn rất phù hợp với các bài hát dân gian truyền thống.

  • The concertina player's fingers danced across the instrument, weaving an intricate pattern of notes that echoed through the small, intimate venue.

    Những ngón tay của người chơi đàn concertina nhảy múa trên nhạc cụ, tạo nên những nốt nhạc phức tạp vang vọng khắp không gian nhỏ bé, ấm cúng.

  • Lawson's concertina added a unique, rhythmic texture to the traditional Irish songs he played, infusing them with a lilting, festive spirit.

    Đàn concertina của Lawson đã thêm một kết cấu nhịp nhàng độc đáo vào những bài hát truyền thống của Ireland mà ông chơi, truyền cho chúng một tinh thần lễ hội du dương.

  • The night air resonated with the sound of concertinas in perfect harmony, as the musicians played a lively medley of modern and traditional tunes.

    Không khí đêm hòa quyện với âm thanh của đàn concertina hòa quyện một cách hoàn hảo, khi các nhạc công chơi một bản hòa tấu sôi động giữa những giai điệu hiện đại và truyền thống.

  • Rachel's concertina was the perfect instrument for the boisterous, lively concert she was putting on for her friends and family.

    Chiếc đàn concertina của Rachel là nhạc cụ hoàn hảo cho buổi hòa nhạc sôi động, náo nhiệt mà cô ấy tổ chức cho bạn bè và gia đình.

  • Dan's concertina sounded like a symphony of bells and whistles, blending seamlessly with the sound of his fellow performers' instruments.

    Tiếng đàn concertina của Dan nghe như một bản giao hưởng của tiếng chuông và tiếng còi, hòa quyện một cách liền mạch với âm thanh của các nhạc cụ khác.

  • The concertina's accordion-like, melancholic tones transported the audience to a time and place far away, evoking memories of bygone eras and far-flung lands.

    Âm thanh buồn bã như đàn accordion của đàn concertina đưa khán giả đến một thời điểm và địa điểm rất xa, gợi lại ký ức về những kỷ nguyên đã qua và những vùng đất xa xôi.