Định nghĩa của từ concentration camp

concentration campnoun

trại tập trung

/ˌkɒnsnˈtreɪʃn kæmp//ˌkɑːnsnˈtreɪʃn kæmp/

Thuật ngữ "concentration camp" bắt nguồn từ Chiến tranh Anh-Boer (1899-1902) ở Nam Phi khi chính quyền Anh thành lập các trại tạm thời để giam giữ và kiểm soát thường dân Boer (người Afrikaner da trắng nói tiếng Hà Lan) và gia đình họ như một biện pháp quân sự. Mục đích là tước đoạt các hệ thống hỗ trợ và nguồn lực của những chiến binh Boer, một hoạt động được gọi là 'tập trung' trong chiến lược quân sự. Tuy nhiên, những trại này trở nên khét tiếng vì điều kiện vô nhân đạo, đảm bảo lây lan bệnh tật, suy dinh dưỡng và các hành động tàn bạo khác. Sau đó, trong Thế chiến II, Đức Quốc xã đã sử dụng thuật ngữ này và điều chỉnh khái niệm này để tiêu diệt hàng triệu người Do Thái, đối thủ chính trị, người Digan và người đồng tính trong các trại được tổ chức chặt chẽ ủng hộ 'Giải pháp cuối cùng cho Vấn đề Do Thái'. Mặc dù nguồn gốc của thuật ngữ "concentration camp" ám chỉ một chiến lược quân sự, nhưng nó đã trở thành biểu tượng cho những trường hợp diệt chủng kinh hoàng nhất trong lịch sử, mãi mãi mang trong mình hàm ý về sự tàn bạo và hủy diệt hàng loạt.

namespace
Ví dụ:
  • During the Holocaust, Jews were forced to live in concentration camps such as Auschwitz and Buchenwald, where they endured unimaginable horrors and were subjected to brutal experiments in the name of scientific research.

    Trong thời kỳ diệt chủng Holocaust, người Do Thái bị buộc phải sống trong các trại tập trung như Auschwitz và Buchenwald, nơi họ phải chịu đựng những nỗi kinh hoàng không thể tưởng tượng nổi và bị đưa vào các thí nghiệm tàn bạo nhân danh nghiên cứu khoa học.

  • The atrocities committed in concentration camps such as Bergen-Belsen and Dachau were a dark reminder of the cruelty of totalitarian regimes, and served as a stark testament to the importance of protecting fundamental human rights.

    Những hành động tàn bạo xảy ra ở các trại tập trung như Bergen-Belsen và Dachau là lời nhắc nhở đen tối về sự tàn ác của chế độ toàn trị, và là minh chứng rõ ràng cho tầm quan trọng của việc bảo vệ các quyền cơ bản của con người.

  • In the wake of the Second World War, the international community vowed never again to stand idly by as concentration camps were established, and enacted laws to prevent genocide and crimes against humanity.

    Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cộng đồng quốc tế đã thề sẽ không bao giờ đứng nhìn các trại tập trung được thành lập nữa và đã ban hành luật để ngăn chặn nạn diệt chủng và tội ác chống lại loài người.

  • The horrors of Mauthausen, Flossenbürg, and Natzweiler-Struthof remain etched in the collective consciousness as a warning of the dangers of consciously disregarding human dignity and basic rights.

    Những nỗi kinh hoàng ở Mauthausen, Flossenbürg và Natzweiler-Struthof vẫn in sâu vào ý thức tập thể như một lời cảnh báo về mối nguy hiểm của việc cố tình coi thường nhân phẩm và các quyền cơ bản của con người.

  • As a history student, I was deeply moved by the harrowing accounts of survivors who endured the inhumanity of Sachsenhausen and Ravensbrück, and I am committed to honoring their memory by educating others about the atrocities committed in concentration camps.

    Là một sinh viên lịch sử, tôi vô cùng xúc động trước những câu chuyện đau thương của những người sống sót sau thảm kịch vô nhân đạo ở Sachsenhausen và Ravensbrück, và tôi cam kết sẽ tôn vinh ký ức của họ bằng cách giáo dục mọi người về những hành động tàn bạo trong các trại tập trung.

  • The memories of the brutal conditions and unspeakable horrors inflicted upon prisoners at ordinarily peaceful places such as Theresienstadt and Mittelbau-Dora serve as a somber reminder of the importance of vigilance against all forms of oppression and injustice.

    Ký ức về những điều kiện tàn bạo và nỗi kinh hoàng không thể diễn tả được gây ra cho tù nhân tại những nơi vốn yên bình như Theresienstadt và Mittelbau-Dora là lời nhắc nhở u ám về tầm quan trọng của việc cảnh giác chống lại mọi hình thức áp bức và bất công.

  • In the ashes of the horrors perpetrated in spaces like Neuengamme and Gusen, we are called to confront the legacies of past atrocities and to pledge ourselves to creating a more just and humane world.

    Trong đống tro tàn của những nỗi kinh hoàng xảy ra ở những nơi như Neuengamme và Gusen, chúng ta được kêu gọi đối mặt với di sản của những hành động tàn bạo trong quá khứ và cam kết tạo ra một thế giới công bằng và nhân đạo hơn.

  • The haunting echoes of concentration camps such as Mühlenberg and Natzweiler-Struthof continue to reverberate through the corridors of history, urging us to reflect deeply upon our underlying values and principles.

    Tiếng vang ám ảnh của các trại tập trung như Mühlenberg và Natzweiler-Struthof vẫn tiếp tục vang vọng khắp các hành lang lịch sử, thúc giục chúng ta suy ngẫm sâu sắc về các giá trị và nguyên tắc cơ bản của mình.

  • As we look back on the horror and brutality inflicted upon the captive populace in spaces like Groß-Rosen and Stutthof, we are called to honor the memory of these unsung heroes by renewing our spirits and souls towards a more humane and caring world

    Khi chúng ta nhìn lại nỗi kinh hoàng và sự tàn bạo gây ra cho dân chúng bị giam cầm tại những nơi như Groß-Rosen và Stutthof, chúng ta được kêu gọi tôn vinh ký ức về những anh hùng thầm lặng này bằng cách đổi mới tinh thần và tâm hồn của chúng ta hướng tới một thế giới nhân đạo và quan tâm hơn.