Định nghĩa của từ boon companion

boon companionnoun

người bạn đồng hành may mắn

/ˌbuːn kəmˈpænjən//ˌbuːn kəmˈpænjən/

Cụm từ "boon companion" là một biện pháp tu từ có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu, đặc biệt là ở Pháp. Thuật ngữ boon (có nghĩa là dồi dào hoặc có lợi) dùng để chỉ một món quà hoặc sự ưu ái do một người có thẩm quyền hoặc một tầng lớp thống trị cao hơn ban tặng. Ngược lại, một người bạn đồng hành là một người cùng chia sẻ công ty với bạn hoặc công ty mà bạn thích. Trong trường hợp này, "boon companion" có thể được coi là một người thích sự đồng hành của một người có thẩm quyền cao hơn hoặc được kính trọng và hưởng lợi từ sự ưu ái hoặc quà tặng của họ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được phổ biến trong "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer vào thế kỷ 14. Trong một trong những câu chuyện, "The Franklin's Tale", Chaucer sử dụng cụm từ "boon companion" để mô tả một trong những nhân vật chính là bạn thân của một nhà quý tộc, nhận được rất nhiều ân huệ và phước lành từ anh ta. Việc sử dụng "boon companion" đã giảm dần sau thời kỳ trung cổ, nhưng nó đã được hồi sinh trong văn học hiện đại và đôi khi được sử dụng để mô tả một người bạn đáng tin cậy và trung thành được một người có ảnh hưởng đánh giá cao.

namespace
Ví dụ:
  • Sir Lancelot was a true boon companion to King Arthur, offering him sage advice, loyal support, and witty banter during their shared adventures.

    Ngài Lancelot thực sự là người bạn đồng hành đắc lực của Vua Arthur, luôn đưa ra cho ông lời khuyên sáng suốt, sự ủng hộ trung thành và những câu chuyện dí dỏm trong suốt những cuộc phiêu lưu của họ.

  • In a world filled with danger and uncertainty, Emily's boon companion, a trusty steed named Zeus, was her faithful stalwart, always by her side and ready to carry her to safety.

    Trong một thế giới đầy rẫy nguy hiểm và bất trắc, người bạn đồng hành của Emily, một chú ngựa đáng tin cậy tên là Zeus, là người bạn đồng hành trung thành của cô, luôn ở bên cạnh và sẵn sàng đưa cô đến nơi an toàn.

  • After a grueling day's work, Ned always cherished the chance to unwind with his boon companion, a cold beer and a good book, helping him to relax and recharge.

    Sau một ngày làm việc mệt mỏi, Ned luôn trân trọng cơ hội được thư giãn cùng người bạn đồng hành của mình, một cốc bia lạnh và một cuốn sách hay, giúp anh thư giãn và nạp lại năng lượng.

  • In the unforgiving wilderness, survival guides like Sarah and her Swiss Army Knife were true boon companions to anyone looking to make it out alive.

    Trong vùng hoang dã khắc nghiệt, những hướng dẫn sinh tồn như Sarah và con dao Thụy Sĩ của cô thực sự là người bạn đồng hành hữu ích cho bất kỳ ai muốn sống sót.

  • The loyal hound that slept at Marley's feet was a constant boon companion, guarding and protecting him through thick and thin.

    Chú chó trung thành ngủ dưới chân Marley là người bạn đồng hành luôn bên cạnh, bảo vệ và che chở anh trong mọi hoàn cảnh.

  • As Duncan readied for his adventure, he realized that the experience would not have been as fulfilling without the laughter and guidance of his boon companion, his best friend Seb.

    Khi Duncan chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu của mình, anh nhận ra rằng trải nghiệm này sẽ không trọn vẹn nếu thiếu tiếng cười và sự hướng dẫn của người bạn đồng hành, người bạn thân nhất của anh, Seb.

  • The bustling city was a treacherous place, but the witty and unconventional boon companion Anna proved to be a true ally, helping Alex navigate the labyrinthine terrain.

    Thành phố nhộn nhịp này là một nơi nguy hiểm, nhưng người bạn đồng hành thông minh và độc đáo Anna đã chứng tỏ mình là một đồng minh thực sự, giúp Alex vượt qua địa hình quanh co này.

  • Far from being a silent observer, Ben's boon companion - his trusty flashlight - was always by his side, casting a reassuring glow on their path through the dark woods.

    Không phải là người quan sát im lặng, người bạn đồng hành đáng tin cậy của Ben - chiếc đèn pin đáng tin cậy - luôn ở bên cạnh anh, tỏa ra ánh sáng an ủi trên con đường họ đi qua khu rừng tối tăm.

  • In a society driven by cutthroat ambition, Mordecai and his boon companion, a kind heart and trusty sidekick, stood out as beacons of integrity and compassion.

    Trong một xã hội đầy tham vọng tàn khốc, Mordecai và người bạn đồng hành tốt bụng, một người bạn đồng hành đáng tin cậy, nổi bật như ngọn hải đăng của sự chính trực và lòng trắc ẩn.

  • Through his boon companion, an unwavering faith in God, Charlie stayed grounded and rooted in the midst of chaos and uncertainty, truly a matchless friend.

    Nhờ có người bạn đồng hành may mắn, một đức tin vững chắc vào Chúa, Charlie vẫn vững vàng và bám chặt giữa sự hỗn loạn và bất định, thực sự là một người bạn vô song.

Từ, cụm từ liên quan

All matches