Định nghĩa của từ columnist

columnistnoun

chuyên mục

/ˈkɒləmnɪst//ˈkɑːləmnɪst/

Từ "columnist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "columna", có nghĩa là "cột". Trong các tờ báo La Mã cổ đại, các bài viết được sắp xếp theo cột và thuật ngữ "column" cuối cùng đã phát triển để chỉ một phần cụ thể, thường xuyên xuất hiện trên báo hoặc tạp chí. Đến thế kỷ 19, "columnist" bắt đầu được sử dụng để mô tả một nhà văn thường xuyên đóng góp cho một tờ báo hoặc tạp chí, thường có chủ đề hoặc trọng tâm cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm các nhà văn cung cấp bình luận, phân tích hoặc ý kiến ​​cá nhân về nhiều chủ đề khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chuyên giữ một mục báo

meaningnhà bình luận

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a talented columnist for the local newspaper, sharing her insights on politics and current events every week.

    Sarah là một cây bút tài năng của tờ báo địa phương, chia sẻ những hiểu biết của mình về chính trị và các sự kiện hiện tại hàng tuần.

  • Oprah Winfrey's column in O, The Oprah Magazine is a must-read, filled with wisdom and advice on all aspects of life.

    Bài viết của Oprah Winfrey trên tạp chí O, The Oprah Magazine là bài viết không thể bỏ qua, chứa đựng nhiều lời khuyên và trí tuệ về mọi khía cạnh của cuộc sống.

  • Charles Krauthammer has long been a respected conservative columnist, known for his thought-provoking commentary on foreign policy and politics.

    Charles Krauthammer từ lâu đã là một cây bút bảo thủ được kính trọng, nổi tiếng với những bình luận sâu sắc về chính sách đối ngoại và chính trị.

  • Roxane Gay, the bestselling author and social critic, regularly writes powerful and provocative opinion pieces on topics like race, gender, and sexuality for The New York Times.

    Roxane Gay, tác giả sách bán chạy nhất và là nhà phê bình xã hội, thường xuyên viết những bài bình luận mạnh mẽ và khiêu khích về các chủ đề như chủng tộc, giới tính và tình dục cho tờ The New York Times.

  • Thomas Friedman, the famous foreign affairs columnist for The New York Times, is an essential voice on international relations and geopolitics.

    Thomas Friedman, nhà báo chuyên mục đối ngoại nổi tiếng của tờ The New York Times, là tiếng nói quan trọng về quan hệ quốc tế và địa chính trị.

  • In addition to his bestselling novels, Neil Gaiman also writes a weekly column for The Guardian, covering everything from literature and popular culture to personal stories and experiences.

    Ngoài những tiểu thuyết bán chạy nhất, Neil Gaiman còn viết một chuyên mục hàng tuần cho tờ The Guardian, đề cập đến mọi chủ đề từ văn học và văn hóa đại chúng đến những câu chuyện và trải nghiệm cá nhân.

  • Peggy Noonan's columns for The Wall Street Journal and The New York Times are known for their eloquence, honesty, and keen insights into American politics and society.

    Các bài viết của Peggy Noonan trên tờ The Wall Street Journal và The New York Times nổi tiếng với sự hùng biện, trung thực và hiểu biết sâu sắc về chính trị và xã hội Hoa Kỳ.

  • Helena Bonham Carter, the acclaimed actress, has also made a name for herself as a provocative and influential columnist for British newspaper The Guardian, writing on everything from mental health to marriage.

    Helena Bonham Carter, nữ diễn viên nổi tiếng, cũng nổi tiếng là một cây bút chuyên mục có sức ảnh hưởng và khơi gợi cảm hứng cho tờ báo Anh The Guardian, viết về mọi chủ đề, từ sức khỏe tâm thần đến hôn nhân.

  • Frank Rich, the former theater critic and political columnist for The New York Times, is now a high-profile commentator for CNN, known for his analysis of current events and policy debates.

    Frank Rich, cựu nhà phê bình sân khấu và chuyên gia bình luận chính trị cho tờ The New York Times, hiện là nhà bình luận nổi tiếng của CNN, được biết đến với các bài phân tích về các sự kiện hiện tại và các cuộc tranh luận về chính sách.

  • Ta-Nehisi Coates, the celebrated writer and cultural critic, is a frequent contributor to The Atlantic, where his pieces on race, equality, and American history have made a significant impact on public discourse.

    Ta-Nehisi Coates, nhà văn và nhà phê bình văn hóa nổi tiếng, là cộng tác viên thường xuyên của tờ The Atlantic, nơi các bài viết của ông về chủng tộc, bình đẳng và lịch sử Hoa Kỳ đã có tác động đáng kể đến diễn ngôn công cộng.