Định nghĩa của từ agony aunt

agony auntnoun

dì đau khổ

/ˈæɡəni ɑːnt//ˈæɡəni ænt/

Thuật ngữ "agony aunt" là một cụm từ lóng của Anh có nguồn gốc từ cuối những năm 1950. Thuật ngữ này ám chỉ một chuyên gia tư vấn nữ cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ về mặt cảm xúc cho độc giả đang giải quyết các vấn đề cá nhân, thường liên quan đến các mối quan hệ và vấn đề cá nhân. Từ "agony" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "agonia", có nghĩa là đau khổ dữ dội hoặc đau khổ về mặt tinh thần. Tại Vương quốc Anh, nhiều tạp chí và báo phổ biến có chuyên mục aunt agnony thường xuyên, nơi độc giả có thể gửi câu hỏi ẩn danh và nhận lời khuyên từ chuyên gia. Chuyên mục aunt agnony đầu tiên được biết đến do Ann Landers khởi xướng tại Hoa Kỳ vào năm 1942, nhưng thuật ngữ "agony aunt" không trở nên phổ biến ở Anh cho đến vài thập kỷ sau đó. Ban đầu, thuật ngữ "agony aunt" được sử dụng theo nghĩa miệt thị, ngụ ý rằng lời khuyên của chuyên gia quá cường điệu và kịch tính. Tuy nhiên, kể từ đó, nó đã được chấp nhận rộng rãi và được sử dụng như một cụm từ đơn giản và dễ nhận biết dành cho các chuyên gia tư vấn nữ cung cấp hướng dẫn thực tế và cảm xúc cho độc giả của họ. Ngày nay, có thể tìm thấy những người dì đau khổ trên cả phương tiện truyền thông truyền thống và trực tuyến, cung cấp dịch vụ quan trọng cho những người tìm kiếm lời khuyên, sự an ủi và hỗ trợ.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's best friend turned to her after a traumatic breakup and confided in her as an agony aunt, seeking advice on how to move on and heal from the pain.

    Người bạn thân nhất của Emily đã tìm đến cô sau một cuộc chia tay đau thương và tâm sự với cô như một người dì đau khổ, tìm kiếm lời khuyên về cách vượt qua và chữa lành nỗi đau.

  • In a weekly column, the prominent agony aunt provided thoughtful and empathetic guidance to readers struggling with issues related to love, relationships, and personal growth.

    Trong một chuyên mục hàng tuần, người dì nổi tiếng đã đưa ra lời khuyên chu đáo và đồng cảm cho những độc giả đang phải vật lộn với các vấn đề liên quan đến tình yêu, các mối quan hệ và sự phát triển cá nhân.

  • The agony aunt's astute advice was a source of comfort for many, as she listened intently to their problems and offered wise solutions with the utmost discretion.

    Lời khuyên sáng suốt của người dì đau khổ là nguồn an ủi cho nhiều người, khi bà lắng nghe chăm chú vấn đề của họ và đưa ra những giải pháp khôn ngoan với sự thận trọng tối đa.

  • Her patients resorted to her as an agony aunt, trusting her to be a confidante who could help them navigate through the difficulties of their particular circumstances.

    Bệnh nhân của bà coi bà như một người dì, tin tưởng bà là người bạn tâm giao có thể giúp họ vượt qua những khó khăn trong hoàn cảnh cụ thể của họ.

  • The agony aunt's work often crossed into the realm of psychotherapy, as she took great care to help her clients unravel the more intricate emotional knots in their lives.

    Công việc của người dì đau khổ này thường liên quan đến lĩnh vực trị liệu tâm lý, vì bà rất cẩn thận giúp khách hàng của mình giải quyết những nút thắt cảm xúc phức tạp trong cuộc sống của họ.

  • When a woman wrote in about her strained working relationship with her boss, the agony aunt responded by reminding her of her power and suggesting some self-care strategies to combat stress.

    Khi một người phụ nữ viết về mối quan hệ căng thẳng trong công việc với sếp, người dì đau khổ đã trả lời bằng cách nhắc nhở cô về sức mạnh của mình và gợi ý một số chiến lược tự chăm sóc để chống lại căng thẳng.

  • The agony aunt's letters from readers would often reveal snippets of extraordinary pain, and she took her role seriously, crafting astute and compassionate answers.

    Những lá thư của người dì đau khổ gửi đến độc giả thường tiết lộ những đoạn trích về nỗi đau tột cùng, và bà đã nghiêm túc với vai trò của mình, đưa ra những câu trả lời khôn ngoan và đầy lòng trắc ẩn.

  • She was known for her united front in the face of grief, as she led patients through the arduous process of mourning loved ones, offering resources and listening with a caring ear.

    Bà được biết đến với thái độ đoàn kết trước nỗi đau buồn khi dẫn dắt bệnh nhân vượt qua quá trình đau buồn khi mất đi người thân yêu, cung cấp các nguồn lực và lắng nghe bằng đôi tai quan tâm.

  • The agony aunt's role was multi-faceted, and her patients knew they could rely on her to lend a listening ear in times of need.

    Vai trò của người dì chăm sóc bệnh nhân rất đa dạng, và bệnh nhân của bà biết rằng họ có thể tin tưởng vào bà để lắng nghe khi cần.

  • Her thoughtful and empathetic contributions touched the lives of many, as she continued to be an agony aunt whose influence reached across the pages and into the souls of her readers.

    Những đóng góp chu đáo và đồng cảm của bà đã chạm đến cuộc sống của nhiều người, khi bà tiếp tục là một người dì đau khổ có ảnh hưởng xuyên suốt các trang sách và đi vào tâm hồn của độc giả.

Từ, cụm từ liên quan