Định nghĩa của từ gossip columnist

gossip columnistnoun

nhà báo chuyên mục tin đồn

/ˈɡɒsɪp kɒləmnɪst//ˈɡɑːsɪp kɑːləmnɪst/

Thuật ngữ "gossip columnist" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả các nhà báo viết về cuộc sống cá nhân và những câu chuyện tai tiếng của những người nổi tiếng và những nhân vật nổi tiếng. Bản thân thuật ngữ "gossip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó ám chỉ đến chuyện phiếm hoặc tán gẫu. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của "gossip" để mô tả một người lan truyền thông tin giật gân về cuộc sống riêng tư của người khác đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Vào giữa những năm 1920, "gossip columnist" đã nổi lên như một chức danh công việc cụ thể dành cho các nhà báo viết về tin tức và vụ bê bối của người nổi tiếng cho các tờ báo và tạp chí. Những nhà báo chuyên mục này đã giúp phổ biến và giật gân hóa thể loại tin đồn về người nổi tiếng, và tác phẩm của họ tiếp tục là một yếu tố chính của văn hóa truyền thông hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The famous celebrity was caught in a scandalous affair, and the gossip columnist revealed all the juicy details to the world in their latest column.

    Người nổi tiếng này đã bị phát hiện dính líu vào một vụ bê bối, và chuyên gia viết bài bình luận đã tiết lộ mọi chi tiết hấp dẫn cho thế giới trong chuyên mục mới nhất của họ.

  • The gossip columnist's column was ablaze with rumors of a secret marriage between two A-list actors.

    Chuyên mục của nhà báo chuyên viết tin đồn tràn ngập tin đồn về một cuộc hôn nhân bí mật giữa hai diễn viên hạng A.

  • After a notorious divorce, the gossip columnist dissected every detail of the split, from the alimony settlement to the reasons behind the split.

    Sau cuộc ly hôn tai tiếng, chuyên gia viết bài bình luận đã mổ xẻ mọi chi tiết của cuộc chia tay, từ việc giải quyết tiền cấp dưỡng cho đến lý do đằng sau cuộc chia tay.

  • The gossip columnist's suggestive headline about a popular actress sparked quite a scandal, as the alleged affair was vehemently denied by the star.

    Tiêu đề đầy ẩn ý của cây bút chuyên viết tin đồn về một nữ diễn viên nổi tiếng đã gây ra một vụ bê bối, vì ngôi sao này đã kịch liệt phủ nhận mối quan hệ ngoài luồng này.

  • The gossip columnist's insider sources led to a bombshell revelation about a celebrity's drug addiction, and the story has resulted in quite the media frenzy.

    Nguồn tin nội bộ của chuyên gia viết bài bình luận đã dẫn đến một tiết lộ chấn động về chứng nghiện ma túy của một người nổi tiếng, và câu chuyện đã gây nên cơn sốt truyền thông.

  • The gossip columnist broke the news of a high-profile marriage proposal, sending shockwaves through the entertainment world.

    Nhà báo viết bài bình luận đã đưa tin về một lời cầu hôn gây chấn động khắp thế giới giải trí.

  • The gossip columnist's speculation about a celebrity pregnancy has yet to be confirmed, but the buzz continues to grow as the weeks pass.

    Suy đoán của chuyên gia viết bài về việc một người nổi tiếng mang thai vẫn chưa được xác nhận, nhưng tin đồn ngày càng lan rộng theo từng tuần.

  • The gossip columnist's expose on a popular singer's sketchy behavior towards younger fans has caused quite a backlash among their diehard fans.

    Việc cây bút chuyên viết bài bình luận vạch trần hành vi đáng ngờ của một ca sĩ nổi tiếng đối với người hâm mộ trẻ tuổi đã gây ra phản ứng dữ dội trong cộng đồng người hâm mộ trung thành của họ.

  • The gossip columnist's prediction about a shocking celebrity breakup proved to be spot on, sending everyone reeling.

    Dự đoán của chuyên gia viết bài về cuộc chia tay gây sốc của những người nổi tiếng đã trở nên chính xác, khiến mọi người đều choáng váng.

  • The gossip columnist's tongue-in-cheek remarks about a reality TV star's outrageous behavior have gathered quite a following, thanks to their provocative writing style.

    Những bình luận dí dỏm của cây bút chuyên viết tin đồn về hành vi kỳ quặc của một ngôi sao truyền hình thực tế đã thu hút được khá nhiều người theo dõi nhờ phong cách viết khiêu khích.

Từ, cụm từ liên quan