Định nghĩa của từ colobus

colobusnoun

Colobus

/ˈkɒləbəs//ˈkɑːləbəs/

Từ "colobus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kolobos" có nghĩa là "mutilated" hoặc "crippled". Từ mô tả này được đặt cho một nhóm khỉ Cựu Thế giới (linh trưởng) do ngoại hình của con non, chúng được sinh ra với sự phát triển chưa hoàn chỉnh của răng cửa hàm trên và răng nanh. Do đó, những đứa trẻ này trông giống như bị thương hoặc bị cắt xẻo, điều này dường như là sự biến dạng đối với các nhà tự nhiên học Hy Lạp cổ đại. Tuy nhiên, đây có vẻ là một sự thích nghi giúp con non bám vào mẹ của chúng trong giai đoạn đầu phát triển trong khi chúng tiếp tục phát triển răng. Do đó, tên khoa học của những con khỉ này, "Khỉ Colobus Cựu Thế giới" (Colobidae) bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "kolobos" do đặc điểm riêng biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • The colobus monkey swung from tree to tree in the lush rainforest.

    Loài khỉ Colobus đu từ cây này sang cây khác trong khu rừng nhiệt đới tươi tốt.

  • During the safari, the group spotted a family of colobus monkeys playing in the branches.

    Trong chuyến đi săn, nhóm đã phát hiện một gia đình khỉ colobus đang chơi đùa trên các cành cây.

  • The colobus monkey's long, prehensile tail served as an additional appendage to help with balance.

    Chiếc đuôi dài có thể cuộn tròn của loài khỉ Colobus đóng vai trò là phần phụ bổ sung giúp giữ thăng bằng.

  • The colobus monkey's fur is a distinct shade of white and black, making it easily recognizable.

    Bộ lông của khỉ Colobus có tông màu trắng và đen đặc trưng, ​​giúp chúng dễ dàng được nhận biết.

  • The colobus monkey's distinctive feature is its large, round eyes that appear almost doll-like.

    Đặc điểm nổi bật của loài khỉ Colobus là đôi mắt to, tròn trông gần giống như búp bê.

  • Some conservationists argue that the depletion of colobus monkey populations is a result of habitat destruction caused by human activities.

    Một số nhà bảo tồn cho rằng sự suy giảm quần thể khỉ colobus là kết quả của việc phá hủy môi trường sống do hoạt động của con người gây ra.

  • In some African cultures, colobus monkeys are considered sacred and are revered as a symbol of wisdom and strength.

    Trong một số nền văn hóa châu Phi, khỉ colobus được coi là loài linh thiêng và được tôn kính như biểu tượng của trí tuệ và sức mạnh.

  • The colobus monkey's diet consists primarily of leaves, which it acquires by grasping and unwrapping the tightly wound sheaths.

    Chế độ ăn của khỉ Colobus chủ yếu là lá cây, chúng thu được lá bằng cách nắm và tháo các lớp vỏ lá quấn chặt.

  • A group of colobus monkeys is collectively referred to as a troupe, which is a testament to the social nature of these primates.

    Một nhóm khỉ colobus được gọi chung là một đàn, đây là minh chứng cho bản chất xã hội của loài linh trưởng này.

  • Despite being relatively elusive, the colobus monkey remains an important species in many African ecosystems, as it plays a vital role in seed dispersal and nutrient cycling.

    Mặc dù tương đối khó nắm bắt, khỉ Colobus vẫn là loài quan trọng trong nhiều hệ sinh thái châu Phi vì đóng vai trò thiết yếu trong việc phát tán hạt và chu trình dinh dưỡng.