Định nghĩa của từ collective

collectiveadjective

tập thể

/kəˈlektɪv//kəˈlektɪv/

Từ "collective" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "collegere" có nghĩa là "tập hợp" hoặc "mang lại với nhau". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "colligere", có nghĩa là "tập hợp" và "legere", có nghĩa là "đọc" hoặc "tập hợp". Từ tiếng Anh "collective" xuất hiện vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "collectif", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "collegere". Ban đầu, từ này dùng để chỉ một nhóm hoặc một hội đồng những người tụ họp lại để thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ nhóm hoặc thực thể nào hoạt động hoặc hoạt động cùng nhau vì một mục đích chung, cho dù đó là một nhóm người, động vật hay thậm chí là các khái niệm. Ngày nay, từ "collective" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm xã hội học, tâm lý học, chính trị và văn hóa, để mô tả các nhóm hoặc thực thể hoạt động hoặc tồn tại cùng nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtập thể; chung

examplecollective ownership of means of production: sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất

examplecollective security: an ninh chung

meaning(ngôn ngữ học) tập họp

examplecollective noun: danh từ tập họp

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) danh từ tập họp

examplecollective ownership of means of production: sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất

examplecollective security: an ninh chung

namespace

done or shared by all members of a group of people; involving a whole group or society

được thực hiện hoặc chia sẻ bởi tất cả các thành viên của một nhóm người; liên quan đến cả một nhóm hoặc xã hội

Ví dụ:
  • collective leadership/decision-making/responsibility

    lãnh đạo tập thể/ra quyết định/trách nhiệm

  • collective memory (= things that a group of people or a community know or remember, that are often passed from parents to children)

    ký ức tập thể (= những điều mà một nhóm người hoặc một cộng đồng biết hoặc nhớ, thường được truyền từ cha mẹ sang con cái)

  • The collective bargaining agreement between the union and the management has been ratified by both parties.

    Thỏa thuận thương lượng tập thể giữa công đoàn và ban quản lý đã được cả hai bên phê chuẩn.

  • The collective efforts of the volunteers resulted in the successful organization of the charity event.

    Những nỗ lực chung của các tình nguyện viên đã giúp tổ chức thành công sự kiện từ thiện.

  • The collective decision-making process for the project involved representatives from each department.

    Quá trình ra quyết định tập thể cho dự án có sự tham gia của đại diện từ mỗi phòng ban.

Ví dụ bổ sung:
  • It was formed as a permanent association of employers to represent their collective interests.

    Nó được thành lập như một hiệp hội thường trực của người sử dụng lao động để đại diện cho lợi ích tập thể của họ.

  • MPs heaved a collective sigh of relief when the news was announced last night.

    Các nghị sĩ đều thở phào nhẹ nhõm khi tin tức được công bố tối qua.

  • The austerities of wartime Europe were still fresh in the collective memory.

    Sự khắc khổ của châu Âu thời chiến vẫn còn in đậm trong ký ức tập thể.

  • There has to be a balance between individual choice and collective responsibility.

    Phải có sự cân bằng giữa sự lựa chọn cá nhân và trách nhiệm tập thể.

  • We encourage collective decision-making about patient care, involving medical staff, the patient and family.

    Chúng tôi khuyến khích việc ra quyết định tập thể về chăm sóc bệnh nhân, có sự tham gia của nhân viên y tế, bệnh nhân và gia đình.

used to refer to all members of a group

được sử dụng để đề cập đến tất cả các thành viên của một nhóm

Ví dụ:
  • The collective name for mast, boom and sails on a boat is the ‘rig’.

    Tên gọi chung của cột buồm, cần và cánh buồm trên thuyền là 'giàn khoan'.