Định nghĩa của từ client state

client statenoun

trạng thái khách hàng

/ˌklaɪənt ˈsteɪt//ˌklaɪənt ˈsteɪt/

Thuật ngữ "client state" dùng để chỉ một quốc gia yếu hơn về mặt chính trị, phụ thuộc nhiều vào và phục tùng một quốc gia mạnh hơn. Mối quan hệ này phần nào tương tự như mối quan hệ của một khách hàng trung thành tìm kiếm sự hướng dẫn và bảo vệ từ một người bảo trợ. Các quốc gia khách hàng thường dựa vào người bảo trợ của họ về tài chính, quân sự và các hình thức hỗ trợ khác, và có thể được mong đợi sẽ tuân theo sự dẫn dắt của người bảo trợ về các vấn đề chính trị và các vấn đề khác. Khái niệm về các quốc gia khách hàng trở nên nổi bật trong quan hệ quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi nhiều quốc gia nhỏ hơn ở châu Âu và châu Á liên kết với Hoa Kỳ (như một "client") hoặc Liên Xô (như một "client"). Mặc dù thuật ngữ này có thể không được sử dụng thường xuyên trong quan hệ quốc tế đương đại, nhưng nó vẫn là một mô tả thường được sử dụng để mô tả các quốc gia có mối quan hệ chính trị, kinh tế hoặc quân sự đặc biệt chặt chẽ với một cường quốc thống trị hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In the aftermath of the Cold War, several Eastern European countries remained as client states of Russia, as they continued to rely on Moscow for economic and military support.

    Sau Chiến tranh Lạnh, một số nước Đông Âu vẫn là quốc gia chư hầu của Nga vì họ vẫn phụ thuộc vào Moscow về hỗ trợ kinh tế và quân sự.

  • The small island nation of Curaçao has been functioning as a client state of the Netherlands since its independence from the Netherlands Antilles in 20.

    Quốc đảo nhỏ Curaçao đã hoạt động như một quốc gia chư hầu của Hà Lan kể từ khi giành được độc lập khỏi Antilles thuộc Hà Lan vào năm 20.

  • After gaining its autonomy from India, the Indian Ocean Territory of the Maldives has been considered a client state of China, owing to China's increasing economic and military presence in the region.

    Sau khi giành được quyền tự chủ từ Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương của Maldives được coi là quốc gia chư hầu của Trung Quốc do sự hiện diện kinh tế và quân sự ngày càng tăng của Trung Quốc trong khu vực.

  • Following the fall of the Shah's government, Iran became a client state of Iraq, as Saddam Hussein exerted significant political and military control over its neighbor.

    Sau sự sụp đổ của chính quyền Shah, Iran trở thành quốc gia chư hầu của Iraq vì Saddam Hussein đã thực hiện quyền kiểm soát chính trị và quân sự đáng kể đối với quốc gia láng giềng.

  • During the Cold War, the government of Laos maintained a client state relationship with the Soviet Union, as the Soviets provided economic and military aid in exchange for political influence.

    Trong Chiến tranh Lạnh, chính phủ Lào duy trì mối quan hệ quốc gia chư hầu với Liên Xô, vì Liên Xô cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự để đổi lấy ảnh hưởng chính trị.

  • In the aftermath of the El Salvadoran Civil War, El Salvador became a client state of the United States, as it received significant economic and military aid from the US in return for political and social conformity.

    Sau Nội chiến El Salvador, El Salvador trở thành quốc gia chư hầu của Hoa Kỳ vì nước này nhận được viện trợ kinh tế và quân sự đáng kể từ Hoa Kỳ để đổi lấy sự tuân thủ về chính trị và xã hội.

  • Following the collapse of the Soviet Union, several Central Asian republics emerged as client states of Russia, as they continued to rely on Moscow for economic and military support.

    Sau khi Liên Xô sụp đổ, một số nước cộng hòa Trung Á nổi lên thành quốc gia chư hầu của Nga vì họ vẫn tiếp tục dựa vào Moscow về hỗ trợ kinh tế và quân sự.

  • The Pacific island country of Micronesia has been functioning as a client state of the United States since it gained its independence in 1986, as it relies on the US for economic and defense support.

    Quốc đảo Micronesia ở Thái Bình Dương này hoạt động như một quốc gia khách hàng của Hoa Kỳ kể từ khi giành được độc lập vào năm 1986 vì họ phụ thuộc vào Hoa Kỳ về hỗ trợ kinh tế và quốc phòng.

  • Following World War II, many European countries, including Austria and Italy, became client states of the United States, as they relied on US economic and military support to rebuild their war-torn societies.

    Sau Thế chiến II, nhiều nước châu Âu, bao gồm Áo và Ý, đã trở thành quốc gia chư hầu của Hoa Kỳ vì họ dựa vào sự hỗ trợ kinh tế và quân sự của Hoa Kỳ để xây dựng lại xã hội bị chiến tranh tàn phá.

  • Following its liberation from the Ottoman Empire, the newly established Lebanese republic became a client state of France, as it relied on French economic and military support to maintain its independence and stability.

    Sau khi được giải phóng khỏi Đế chế Ottoman, nước cộng hòa Liban mới thành lập đã trở thành một quốc gia chư hầu của Pháp vì nước này dựa vào sự hỗ trợ kinh tế và quân sự của Pháp để duy trì nền độc lập và ổn định.

Từ, cụm từ liên quan