Định nghĩa của từ clear out

clear outphrasal verb

dọn sạch

////

Nguồn gốc của cụm từ "clear out" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi nó được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chiến lược quân sự. Trong bối cảnh này, "clear out" có nghĩa là loại bỏ tất cả lực lượng địch khỏi một khu vực cụ thể trước khi tiến quân để chiếm giữ khu vực đó. Cụm từ này đã phát triển và đến giữa thế kỷ 19, nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình sơ tán người hoặc đồ vật khỏi một địa điểm, thường là do nguy hiểm hoặc cần phải rời đi nhanh chóng. Ví dụ, "clear out of town" có thể có nghĩa là sơ tán một thị trấn trước khi xảy ra thảm họa thiên nhiên, chẳng hạn như bão hoặc lũ lụt. Trong cách sử dụng hiện đại, "clear out" thường có thể được nhìn thấy trong bối cảnh bán lẻ, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình bán các mặt hàng với giá chiết khấu để nhường chỗ cho hàng tồn kho mới. Ý nghĩa này của cụm từ bắt đầu được sử dụng vào khoảng đầu thế kỷ 20. Mặc dù nguồn gốc của "clear out" có thể bắt nguồn từ chiến lược quân sự, nhưng tính linh hoạt và đa dụng của nó đã cho phép nó thích nghi và phát triển theo thời gian, hiện được dùng để mô tả nhiều tình huống khác nhau khi cần phải sơ tán, di dời hoặc rời đi.

namespace
Ví dụ:
  • The attic needs to be cleared out before the next family moves in.

    Cần phải dọn sạch gác xép trước khi gia đình tiếp theo chuyển đến.

  • After the garage sale, we cleared out all the unwanted items from the basement.

    Sau khi bán đồ cũ, chúng tôi dọn sạch mọi đồ không mong muốn trong tầng hầm.

  • The house will be cleared out by the end of the week before the estate sale begins.

    Ngôi nhà sẽ được dọn sạch vào cuối tuần trước khi buổi bán bất động sản bắt đầu.

  • I spent the entire weekend clearing out old clothes from my closet.

    Tôi đã dành cả tuần để dọn quần áo cũ khỏi tủ quần áo.

  • We need to clear out the old inventories to make room for the new products.

    Chúng ta cần dọn sạch hàng tồn kho cũ để nhường chỗ cho sản phẩm mới.

  • The junkyard was cleared out by the sanitation crew to make way for a new construction project.

    Đội vệ sinh đã dọn sạch bãi phế liệu để dọn đường cho dự án xây dựng mới.

  • After the office move, we cleared out all the unnecessary furniture and equipment.

    Sau khi chuyển văn phòng, chúng tôi dọn sạch mọi đồ đạc và thiết bị không cần thiết.

  • The entire street will be cleared out for the presidential motorcade.

    Toàn bộ đường phố sẽ được dọn sạch để phục vụ đoàn xe hộ tống của tổng thống.

  • The coaching staff cleared out the struggling players to make room for new recruits.

    Đội ngũ huấn luyện đã loại bỏ những cầu thủ gặp khó khăn để nhường chỗ cho những tân binh mới.

  • The abandoned building had to be cleared out by the fire department before it collapsed.

    Tòa nhà bỏ hoang phải được lính cứu hỏa dọn sạch trước khi nó sụp đổ.