Định nghĩa của từ city desk

city desknoun

bàn làm việc thành phố

/ˈsɪti desk//ˈsɪti desk/

Thuật ngữ "city desk" bắt nguồn từ thế giới báo chí vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các tờ báo sẽ có nhiều phóng viên rải rác khắp thành phố, đưa tin tức và sự kiện cho các biên tập viên của họ. Để theo dõi tất cả thông tin đến, các biên tập viên đã tạo ra một địa điểm tập trung được gọi là "city desk" - một trung tâm hoạt động nhộn nhịp, nơi các nhà văn, biên tập viên và các nhân viên khác làm việc cùng nhau để phối hợp và phân công các câu chuyện cho các mục khác nhau của tờ báo. Thuật ngữ "city desk" trở thành từ đồng nghĩa với trung tâm hoạt động và truyền thông của một tòa soạn, giám sát tất cả các phạm vi đưa tin ở địa phương và thành thị. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn có ý nghĩa quan trọng trong ngành báo chí, đại diện cho trái tim của hoạt động sản xuất tin tức và là trung tâm thần kinh của bất kỳ tổ chức tin tức lớn nào.

namespace

the department of a newspaper that deals with financial news

bộ phận của một tờ báo chuyên về tin tức tài chính

the department of a newspaper that deals with local news

bộ phận của một tờ báo chuyên về tin tức địa phương

Từ, cụm từ liên quan