Định nghĩa của từ firebreak

firebreaknoun

rào chắn lửa

/ˈfaɪəbreɪk//ˈfaɪərbreɪk/

Thuật ngữ "firebreak" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối những năm 1800 khi các vụ cháy rừng quét qua Bắc Mỹ, gây ra thiệt hại lớn cho đất rừng. Lính cứu hỏa quan sát thấy rằng có thể ngăn chặn đám cháy lan rộng nếu tạo ra một rào chắn tự nhiên hoặc nhân tạo giữa khu vực bị ảnh hưởng và các phần rừng chưa cháy. Từ "firebreak" dùng để chỉ một rào chắn vật lý được thiết kế để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình cháy rừng. Nó có thể được tạo ra theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như dọn sạch thảm thực vật khỏi mặt đất, đào rãnh hoặc tạo đường ranh giới lửa bằng máy ủi, máy kéo hoặc máy cắt cỏ. Đường ranh giới lửa giúp tạo ra khoảng cách giữa khu rừng đang cháy và khu rừng chưa bị cháy, giúp ngăn chặn sự lây lan của cháy rừng. Khái niệm đường ranh giới lửa kể từ đó đã được các hoạt động quản lý rừng trên toàn thế giới áp dụng như một phần thiết yếu của công tác kiểm soát cháy rừng. Đường ranh giới lửa cũng giúp bảo vệ các khu định cư và cơ sở hạ tầng của con người nằm trong các vùng rừng. Các rào chắn lửa, cùng với việc đốt có kiểm soát, là những yếu tố quan trọng trong việc giảm nguy cơ cháy rừng và bảo vệ đất rừng khỏi các sự kiện cháy rừng tàn khốc. Tóm lại, thuật ngữ "firebreak" dùng để chỉ một rào cản vật lý được sử dụng để ngăn chặn hoặc làm chậm sự lây lan của cháy rừng. Đây là một thành phần thiết yếu của công tác kiểm soát cháy rừng, bảo vệ đất rừng, cơ sở hạ tầng và khu định cư của con người khỏi những tác động tàn phá của cháy rừng. Khái niệm về rào chắn lửa xuất hiện vào cuối những năm 1800, sau một loạt các vụ cháy rừng tàn khốc ở Bắc Mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • The forest rangers created a firebreak by clearing a wide strip of vegetation around the perimeter of the forest to prevent the spread of wildfires.

    Lực lượng kiểm lâm đã tạo ra một vành đai lửa bằng cách phát quang một dải thảm thực vật rộng xung quanh chu vi của khu rừng để ngăn chặn cháy rừng lan rộng.

  • When the dry summer winds began to pick up, the farmers set controlled burns along the firebreaks in their fields to reduce the risk of wildfire.

    Khi những cơn gió mùa hè khô bắt đầu nổi lên, những người nông dân đốt lửa có kiểm soát dọc theo các đường ranh giới lửa trên cánh đồng của họ để giảm nguy cơ cháy rừng.

  • The authorities have ordered all residents living near the hills to prepare their homes with firebreaks by clearing the suffocating vegetation and debris away.

    Chính quyền đã ra lệnh cho tất cả cư dân sống gần các ngọn đồi chuẩn bị tường chắn lửa tại nhà bằng cách dọn sạch thảm thực vật và mảnh vỡ gây ngạt thở.

  • Our department has implemented a firebreak plan in the vicinity of our chemical plant that comprises a 0-meter clear zone around its periphery.

    Phòng ban của chúng tôi đã triển khai kế hoạch phòng cháy chữa cháy ở khu vực lân cận nhà máy hóa chất, bao gồm vùng an toàn rộng 0 mét xung quanh nhà máy.

  • Since the forest fire that happened last year, we have been taking necessary precautions to safeguard our business by increasing the width of our firebreaks.

    Kể từ vụ cháy rừng xảy ra năm ngoái, chúng tôi đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để bảo vệ doanh nghiệp của mình bằng cách tăng chiều rộng của các rào chắn lửa.

  • As the weather gets hotter and drier, we recommend that you lay firebreaks around your property, such as digging trenches, to act as barriers for wildfires.

    Khi thời tiết trở nên nóng hơn và khô hơn, chúng tôi khuyên bạn nên tạo rào chắn lửa xung quanh tài sản của mình, chẳng hạn như đào hào, để làm rào chắn cho cháy rừng.

  • Due to the dangerous wildfire conditions in the region, the public is being encouraged to construct firebreaks around their houses, far from any trees or flammable shrubs.

    Do tình trạng cháy rừng nguy hiểm trong khu vực, người dân được khuyến khích xây dựng các rào chắn lửa xung quanh nhà, tránh xa bất kỳ cây cối hoặc bụi cây dễ cháy nào.

  • After the devastating effect that last year's forest fire had on our neighboring communities, we have chosen to prioritize firebreaks by creating a 150-meter buffer zone around our businesses.

    Sau hậu quả tàn khốc của vụ cháy rừng năm ngoái đối với các cộng đồng lân cận, chúng tôi đã quyết định ưu tiên các biện pháp phòng cháy bằng cách tạo ra vùng đệm rộng 150 mét xung quanh các doanh nghiệp của mình.

  • To mitigate the risk of wildfire as much as possible, we recommend building firebreaks and helping to establish green belts, since the green areas contain moisture which helps slow the spread of wildfires.

    Để giảm thiểu nguy cơ cháy rừng xuống mức thấp nhất có thể, chúng tôi khuyến nghị nên xây dựng các rào chắn lửa và giúp thiết lập vành đai xanh vì các khu vực xanh chứa độ ẩm giúp làm chậm sự lây lan của cháy rừng.

  • The data collected from our previous wildfires accident reveals that firebreaks are ten times more effective than any other firefighting measure in preventing a wildfire from spreading.

    Dữ liệu thu thập được từ các vụ cháy rừng trước đây cho thấy rào chắn lửa có hiệu quả gấp mười lần so với bất kỳ biện pháp chữa cháy nào khác trong việc ngăn chặn cháy rừng lan rộng.

Từ, cụm từ liên quan