Định nghĩa của từ workbench

workbenchnoun

bàn làm việc

/ˈwɜːkbentʃ//ˈwɜːrkbentʃ/

Từ "workbench" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "wēorc" có nghĩa là "work" và "bēnċ" có nghĩa là "bàn làm việc". Sự kết hợp này có lý, vì workbench về cơ bản là một bàn làm việc, một nền tảng chắc chắn được thiết kế để hỗ trợ công việc và cung cấp một bề mặt ổn định cho các công cụ và vật liệu. Bản thân thuật ngữ này đã có từ đầu thời Trung cổ, xuất hiện trong các bản ghi chép bằng văn bản vào thế kỷ 14.

namespace
Ví dụ:
  • The carpenter spent hours at his workbench, crafting intricate wooden figurines with precision and skill.

    Người thợ mộc đã dành nhiều giờ bên bàn làm việc của mình để chế tác những bức tượng gỗ tinh xảo với độ chính xác và kỹ năng cao.

  • The plumber maintained his workbench full of various tools, including wrenches, pipes, and soldering torches, to tackle any plumbing issue that came his way.

    Người thợ sửa ống nước luôn chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ khác nhau trên bàn làm việc, bao gồm cờ lê, ống nước và đèn hàn, để giải quyết mọi vấn đề về hệ thống ống nước mà anh gặp phải.

  • The designer laid out her sketches and blueprints on the workbench, carefully considering every detail as she worked on her latest project.

    Nhà thiết kế đã đặt các bản phác thảo và bản thiết kế của mình lên bàn làm việc, cẩn thận cân nhắc từng chi tiết khi thực hiện dự án mới nhất của mình.

  • The electrician used his workbench to test and organize his wiring and electrical components, ensuring that each job was done efficiently and safely.

    Người thợ điện sử dụng bàn làm việc của mình để kiểm tra và sắp xếp hệ thống dây điện và các linh kiện điện, đảm bảo rằng mỗi công việc được thực hiện hiệu quả và an toàn.

  • The painter set up his workbench in his studio, filled it with canvases, brushes, and paints, and spent long afternoons bringing his artistic visions to life.

    Người họa sĩ dựng bàn làm việc trong xưởng vẽ, chất đầy vải bạt, cọ vẽ và màu vẽ, rồi dành nhiều buổi chiều dài để hiện thực hóa tầm nhìn nghệ thuật của mình.

  • The mechanic parked his car on the workbench and worked on the engine, repairing and removing old parts with steady hands and a keen eye.

    Người thợ máy đỗ xe trên bàn làm việc và làm việc trên động cơ, sửa chữa và tháo bỏ các bộ phận cũ bằng đôi tay vững vàng và đôi mắt tinh tường.

  • The sculptor placed a block of marble on his workbench and began carving it into a beautiful masterpiece, chipping away inch by inch with skill and patience.

    Nhà điêu khắc đặt một khối đá cẩm thạch lên bàn làm việc của mình và bắt đầu chạm khắc nó thành một kiệt tác tuyệt đẹp, đục đẽo từng inch một bằng kỹ năng và sự kiên nhẫn.

  • The welder gained the necessary experience by practicing on his workbench, using his torch to melt and fuse metal into intricate designs, as he worked to perfect his craft.

    Người thợ hàn đã có được kinh nghiệm cần thiết thông qua việc thực hành trên bàn làm việc của mình, sử dụng đèn khò để làm nóng chảy và kết dính kim loại thành những thiết kế phức tạp, đồng thời hoàn thiện nghề của mình.

  • The toy maker set up his workbench for his latest project, gathering childish glee and awe from the nearby children as they watched him bring life to their whimsical creations.

    Người làm đồ chơi đã dựng bàn làm việc cho dự án mới nhất của mình, thu hút sự thích thú và kinh ngạc của những đứa trẻ gần đó khi chúng chứng kiến ​​anh thổi hồn vào những sáng tạo kỳ quặc của mình.

  • The woodworker spent months at his workbench, lovingly crafting a beautiful piece of furniture, each detail carefully honed, sanded, and waxed until it was nothing short of perfection.

    Người thợ mộc đã dành nhiều tháng bên bàn làm việc, tận tâm chế tác nên một món đồ nội thất tuyệt đẹp, từng chi tiết được mài, chà nhám và đánh bóng cẩn thận cho đến khi đạt đến sự hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches